Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Phân loại xử lý nhiệt | Độ dày mũi vít (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A16(-6 x 45G) | (-) | -6 | G | 0.8 | 45 | 11 | 10 | 100 |
A16(-6 x 70G) | (-) | -6 | G | 0.8 | 70 | 16 | 10 | 100 |
A16(-8 x 45G) | (-) | -8 | G | 1.0 | 45 | 13 | 10 | 300 |
A16(-8 x 70G) | (-) | -8 | G | 1.0 | 70 | 23 | 10 | 250 |
A16(-10 x 52G) | (-) | -10 | G | 1.2 | 52 | 20 | 10 | 200 |
A16(-10 x 70G) | (-) | -10 | G | 1.2 | 70 | 31 | 10 | 200 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel A16 Mũi Vít Dẹp – Vessel A16 Recessed Bit

Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : A16
TÍNH NĂNG
Độ chính xác tuyệt vời & độ bền vượt trội
Là mũi vít chuyên dùng cho lắp ráp, chú trọng tới hiệu suất thao tác.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
SHOWA MEASURING INSTRUMENTS T24-FA Phụ Kiện Đồng Hồ Đo Biến Dạng
-
Mikasa FX-30E Máy Đầm Bê Tông Tần Số Cao – Mikasa FX-30E High Frequency Concrete Vibrator
-
NAC CAL-44/46/48-SH3/SM3/SF3 Ổ Cắm AL TYPE 40 Thép Không Gỉ (SUS304) (AL TYPE 40 Socket Stainless steel (SUS304))
-
Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Ống Nối Liên Hợp (Union Connector)
-
Sanritsu AS-400 Bộ Giữ Que Hàn Đáp Ứng Mọi Nhu Cầu – Electrode Holder to Meet Every Need
-
Sanei Seiki W-05, W-10, W-20, W-30 & W-50 Tời Khí Nén – Air Winch