| Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Phân loại xử lý nhiệt | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| A16(Lục giác 2 x 65H) | Lục giác | Lục giác 2.0 | H | 65 | 15 | 10 | 100 |
| A16(Lục giác 2.5 x 65H) | Lục giác | Lục giác 2.5 | H | 65 | 15 | 10 | 100 |
| A16(Lục giác 3 x 65H) | Lục giác | Lục giác 3.0 | H | 65 | 15 | 10 | 100 |
| A16(Lục giác 4 x 65H) | Lục giác | Lục giác 4.0 | H | 65 | 15 | 10 | 100 |
| A16(Lục giác 5 x 65G) | Lục giác | Lục giác .0 | G | 65 | 15 | 10 | 100 |
| A16(Lục giác 6 x 65G) | Lục giác | Lục giác 6.0 | G | 65 | 15 | 10 | 100 |
| A16(Lục giác 2 x 110H) | Lục giác | Lục giác 2.0 | H | 110 | 28 | 10 | 100 |
| A16(Lục giác 2.5 x 110H) | Lục giác | Lục giác 2.5 | H | 110 | 28 | 10 | 100 |
| A16(Lục giác 3 x 110H) | Lục giác | Lục giác 3.0 | H | 110 | 28 | 10 | 100 |
| A16(Lục giác 4 x 110H) | Lục giác | Lục giác 4.0 | H | 110 | 28 | 10 | 100 |
| A16(Lục giác 5 x 110G) | Lục giác | Lục giác 5.0 | G | 110 | 28 | 10 | 100 |
| A16(Lục giác 6 x 110G) | Lục giác | Lục giác 6.0 | G | 110 | 28 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel A16 Mũi Vít Lục Giác – Vessel A16 Hex Bit
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : A16
TÍNH NĂNG
*Là mũi vít chuyên dùng cho lắp ráp, chú trọng tới hiệu suất thao tác
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Watanabe A701B Máy Đo Bảng Kỹ Thuật Số Cho Tín Hiệu Quá Trình – Digital Panel Meter For Process Signal
-
Asahi Bagnall 145 Khớp Nối – Cat.No.145 Splicing Sleeve
-
Watanabe LFL Mặt Bích Lỏng Lẻo – Loose Flange
-
Nagasaki Jack NFR Series Con Lăn Di Động (Mobile Free Roller)
-
TERAOKA SEISAKUSHO 630F #50 Băng Dính Keo Sữa Màng Polyester – TERAOKA SEISAKUSHO 630F #50 Milky Polyester Film Adhesive Tape Share
-
Takeda Machinery AP Thiết Bị Đục Lỗ Cho Thanh Góc – Angle Bar Punching







