Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Phân loại xử lý nhiệt | Đường kính trục tròn (mm) | Chiều dài trục tròn (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A16(SQ1 x 4 x 65H) | SQ | SQ1 | H | 4 | 20 | 65 | 13 | 10 | 100 |
A16(SQ2 x 65H) | SQ | SQ2 | H | – | – | 65 | 16 | 10 | 100 |
A16(SQ3 x 65H) | SQ | SQ3 | H | – | – | 65 | 16 | 10 | 100 |
A16(SQ2 x 110H) | SQ | SQ2 | H | – | – | 110 | 27 | 10 | 100 |
A16(SQ3 x 110H) | SQ | SQ3 | H | – | – | 110 | 29 | 10 | 100 |
A16(SQ2 x 150H) | SQ | SQ2 | H | – | – | 150 | 38 | 10 | 100 |
A16(SQ3 x 150H) | SQ | SQ3 | H | – | – | 150 | 38 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel A16 Mũi Vít Vuông – Vessel A16 Square Bit
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : A16(SQ1 x 4 x 65H) ; A16(SQ2 x 65H) ; A16(SQ3 x 65H) ; A16(SQ2 x 110H) ; A16(SQ3 x 110H) ; A16(SQ2 x 150H) ; A16(SQ3 x 150H)
TÍNH NĂNG
Độ chính xác tuyệt vời & độ bền vượt trội
Là mũi vít chuyên dùng cho lắp ráp, chú trọng tới hiệu suất thao tác.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Đa Năng Cho Xi Lanh Loại Khung Trượt Tự Do (General-Purpose Pressure Regulator For Cylinders Free Slide Frame Type)
-
Atsuchi Iron Works BASK-2 Tủ Blaster Loại Thùng Và Máy Thủ Công – Barrel Type And Manual Machine Blast Cabinet
-
Tosei GC-400 Xe Vận Chuyển Báo Chí – Press Transport Truck
-
Eagle Jack (Konno Corporation) G-160L Kích Móc Thủy Lực – Eagle Jack G-160L Long Claw Hydraulic Toe Jack
-
Kyowa Tê Ren Ngoài 1 Đầu Đai Ốc – Tee Ends Nut / Male / Male
-
Obishi Eke Đứng (Square With Base)