,

Vessel A20 Đầu Khẩu Vít Lục Giác – Vessel A20 Socket Bits

Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model: A20

TÍNH NĂNG

Độ chính xác tuyệt vời & độ bền vượt trội.
Đầu khẩu chuyên dụng cho lắp ráp.

THÔNG TIN KỸ THUẬT

Models Kích thước đầu khẩu Đường kính ngoài đầu khẩu (mm) Độ sâu  đầu khẩu (mm) Tổng chiều dài (mm) Trọng lượng (g) SL/hộp SL/thùng
A20(A/F4.5 x 55) Lục giác 4.5 7.5 20 55 17 10 250
A20(A/F 5.0 x 55) Lục giác 5.0 8.5 20 55 19 10 250
A20(A/F 5.5 x 55) Lục giác 5.5 9 20 55 21 10 250
A20(A/F  6.0 x 55) Lục giác 6.0 10 20 55 21 10 200
A20(A/F 7.0 x 11 x 55) Lục giác 7.0 11 20 55 25 10 200
A20(A/F 8.0 x 60) Lục giác 8.0 13.5 22 60 38 10 200
A20(A/F 9.0 x 60) Lục giác 9.0 15 22 60 39 10 150
A20(A/F 9.6 x 60) Lục giác 9.6 15 22 60 40 10 150
A20(A/F 10 x 60) Lục giác 10 16 22 60 40 10 150
A20(A/F 11 x 60) Lục giác 11 17 22 60 42 10 150
A20(A/F 12 x 60) Lục giác 12 18 22 60 42 10 100
A20(A/F 13 x 60) Lục giác 13 19 22 60 43 10 100
A20(A/F 14 x 60) Lục giác 14 20 22 60 43 10 100
A20(A/F 15 x 60) Lục giác 15 21 22 60 49 10 50
A20(A/F 17 x 60) Lục giác 17 23 22 60 60 10 50
A20(A/F 7.0 x 60) Lục giác 7.0 13.5 22 60 40 10 200
A20(A/F 7.0 x 11 x 100) Lục giác 7.0 11 25 100 43 10 150
A20(A/F 5.5 x 100) Lục giác 5.5 9 25 100 33 10 250
A20(A/F 6.0 x 100) Lục giác 6.0 10 25 100 38 10 200
A20(A/F 7.0 x 100) Lục giác 7.0 13.5 25 100 43 10 150
A20(A/F 8.0 x 100) Lục giác 8.0 13.5 22 100 38 10 150
A20(A/F 10 x 100) Lục giác 10 16 22 100 46 10 100
A20(A/F 12 x 100) Lục giác 12 18 22 100 52 10 100
A20(A/F 13 x 100) Lục giác 13 19 22 100 54 10 50

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top