Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Đường kinh ngoài mũi vít (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
A5(T30 x 32) | TX | T30 | 5.49 | 32 | 9 | 10 | – |
A5(T40 x 32) | TX | T40 | 6.6 | 32 | 12 | 10 | – |
A5(T45 x 32) | TX | T45 | 7.77 | 32 | 12 | 10 | – |
A5(T50 x 32) | TX | T50 | 8.79 | 32 | 13 | 10 | – |
Nhật Bản, Vessel
Vessel A5 Mũi Vít TORX – Vessel A5 TORX Bit
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Vessel
Model : A5
TÍNH NĂNG
Độ chính xác tuyệt vời & độ bền vượt trội
Dùng cho vít Torx được sử dụng nhiều trong lĩnh vực ô tô
Độ cứng cao với mâm kẹp lục giác 8mm.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
TERAOKA SEISAKUSHO 631S2 #12 Băng Dính Màng Polyester – TERAOKA 631S2 #12 Polyester Film Adhesive Tape
-
YOSHITAKE 150F-13F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter
-
URD Tỷ Lệ Dòng Điện Cao, Đầu Ra Cao, Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Có Độ Chính Xác Cao CTU-8-S50-60 – URD CTU-8-S50-60 High Current Ratio, High Output, High Accuracy AC Current Sensor
-
KOIZUMI KRM-920 Modem Không Dây – Wireless Modem
-
Watanabe WBI-DIO4R Mô-Đun I/O Đầu Vào/Đầu Ra Kỹ Thuật Số Từ Xa – Remote Digital Input/Output I/O Module
-
NAC CTL-01/02/03/04/06/08/10/12/16-PH2/PM2/PF2 Thép Cắm TL TYPE Bằng Đồng Thau (TL TYPE Plug Brass)