Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Phân loại xử lý nhiệt | Đường kính trục tròn (mm) | Chiều dài trục tròn (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AT14P(+2 x 3.7 x 65X) | (+) | +2 | X | 3.7 | 14 | 65 | 12 | 10 | 100 |
AT14P(+2 x 3.7 x 82X) | (+) | +2 | X | 3.7 | 14 | 82 | 16 | 10 | 100 |
AT14P(+2 x 3.7 x 110X) | (+) | +2 | X | 3.7 | 14 | 110 | 24 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel AT14P Mũi Vít Xoắn ( Đầu Vít Cứng) – Vessel AT14P TORSION Bit(Power tip)
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : AT14P
TÍNH NĂNG
* Khi hỏng 1 đầu, đảo lại và tiếp tuc dùng đầu còn lại
* Dùng cho khớp nối cứng như vít khoan
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
TERAOKA SEISAKUSHO 160 Băng Dính Vải Mịn – TERAOKA 160 Fine Cloth Tape
-
Watanabe TDP Điện Cặp Nhiệt Phủ Vỏ Bọc – Coated Thermocouple
-
Vessel 230W Tay Cầm Tròn và Tô Vít Đóng Có Thể Đổi Đầu – Vessel 230W Ball Grip(Bit-replaceable Tang-Thru Screwdriver)
-
URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Loại Kẹp Rất Nhỏ (Φ 7 / 40Arms)) CTL-7-CLS – URD CTL-7-CLS Very Small Clamp Type AC Current Sensor ( Φ 7 / 40Arms))
-
ENDO KOGYO AT Palăng Dây Cáp
-
Okudaya Giken Santocar Kiểu Gầm Thấp (Loại Pin) – Santocar Low Floor Type (Battery Type)