Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Phân loại xử lý nhiệt | Đường kính trục tròn (mm) | Chiều dài trục tròn (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AT14P(+2 x 3.7 x 65X) | (+) | +2 | X | 3.7 | 14 | 65 | 12 | 10 | 100 |
AT14P(+2 x 3.7 x 82X) | (+) | +2 | X | 3.7 | 14 | 82 | 16 | 10 | 100 |
AT14P(+2 x 3.7 x 110X) | (+) | +2 | X | 3.7 | 14 | 110 | 24 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel AT14P Mũi Vít Xoắn ( Đầu Vít Cứng) – Vessel AT14P TORSION Bit(Power tip)
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : AT14P
TÍNH NĂNG
* Khi hỏng 1 đầu, đảo lại và tiếp tuc dùng đầu còn lại
* Dùng cho khớp nối cứng như vít khoan
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
TERAOKA SEISAKUSHO 347 0.2 Băng Dính Vynil Chống Chuột – TERAOKA 347 0.2 Rat-proof Vynil Adhesive Tape
-
TERAOKA SEISAKUSHO 749 Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 749 Double-Coated Adhesive Tape
-
Watanabe WSW-428C-1000 Bộ Chuyển Đổi Modbus RTU – Modbus RTU Node
-
Saitama Seiki U-TOOL U-220 Cờ Lê Bánh Cóc – RATCHET WRENCHES
-
Chiyoda Seiki EX-20mkII-G3/EX-100mkII-G3 Bộ Điều Áp Cho Bình Khí Laser (Hỗn Hợp 4 Khí He, N2, CO2, CO) (Pressure Regulator For Laser Gas Cylinders (4 Mixed Gases He, N2, CO2, CO))
-
Watanabe WAP-CTE CT Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu – CT converter – Signal Converter