Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Phân loại xử lý nhiệt | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
AZ14(+2 x 65H) | (+) | +2 | H | 65 | 14 | 10 | 100 |
AZ14(+2 x 110H) | (+) | +2 | H | 110 | 26 | 10 | 100 |
AZ14(+2 x 150H) | (+) | +2 | H | 150 | 37 | 10 | 100 |
AZ14(+2 x 200H) | (+) | +2 | H | 200 | 50 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel AZ14 Mũi Vít Giza – Vessel AZ14 GIZA Bit
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : AZ14
TÍNH NĂNG
* Khi hỏng 1 đầu, đảo lại và tiếp tuc dùng đầu còn lại.
* Hình dạng Giza chống mũi vít trượt ra khỏi đầu vít
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Watanabe A9012 Đồng Hồ Đo Kỹ Thuật Số Cho Dòng Điện Một Chiều – Digital Panel Meter For DC Current
-
SHOWA MEASURING INSTRUMENTS Z11-FA Series Phụ Kiện Đồng Hồ Đo Biến Dạng
-
TERAOKA SEISAKUSHO 5150 0.16 Băng Dính Có Nhựa Eposy – TERAOKA 5150 0.16 Epoxy Resin Impregnated Tape
-
Showa Measuring Instruments RCT-M Cảm Biến Tải Kéo Và Nén
-
Obishi Thiết Bị Đo Độ Thẳng
-
SHOWA MEASURING INSTRUMENTS R11-FA Phụ Kiện Đồng Hồ Đo Biến Dạng