Model | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) |
Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
B-330(Slotted 5.5 x 75) | -5.5 | 0.8 | 75 | 5.5 | 30.0 | 183 | 6 | 120 |
B-330(Slotted 6 x 100) | -6 | 0.9 | 100 | 6.4 | 32.0 | 217 | 6 | 120 |
B-330(Slotted 6 x 150) | -6 | 0.9 | 150 | 6.4 | 32.0 | 267 | 6 | 60 |
B-330(Slotted 8 x 150) | -8 | 1.1 | 150 | 8.0 | 35.0 | 277 | 6 | 60 |
B-330(Slotted 8 x 150) | -8 | 75 | 5.5 | 30.0 | 183 | 6 | 120 | |
B-330(Ph No.2 x 100) | +2 | 100 | 6.4 | 32.0 | 217 | 6 | 120 | |
B-330(Ph No.2 x 150) | +2 | 150 | 6.4 | 32.0 | 267 | 6 | 60 | |
B-330(Ph No.3 x 150) | +3 | 150 | 8.0 | 35.0 | 277 | 6 | 60 |
- Home
- Products
- Vessel B-330 Tô Vít Loại Đóng Cán Gỗ Chống Trượt – Vessel B-330 Wood-Compo Tang-Thru Screwdriver (w/ hanging card)
Nhật Bản, Vessel
Vessel B-330 Tô Vít Loại Đóng Cán Gỗ Chống Trượt – Vessel B-330 Wood-Compo Tang-Thru Screwdriver (w/ hanging card)



Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : B-330
TÍNH NĂNG
Tô vít chống trượt, loại đóng, cán gỗ No.B-330
Tay cầm chống trượt, dù bị dính dầu cũng không bị trượt.
Sử dụng “nhựa gỗ” cho cảm giác vừa khít tay của gỗ tự nhiên và cảm giác như sờ vào da.
Loại trục đóng, dùng búa đóng vào. Có chốt đai ốc hình ngôi sao.
Trục được mạ crom đen chống gỉ.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Chiyoda Seiki Bộ Ống Trung Gian 2 Ngã Cho Q-Joint Và Tycococks / Bộ Đồng Hồ Đo 2 Ngã – 2-Way Intermediate Hose Set For Q-Joints And Tyococks / 2-Way Gauge Set
-
Kitz UN Van Một Chiều Chữ Ngã 10K Không Gỉ Và Hợp Kim Cao – Stainless & High Alloy 10K Lift Check Valve
-
YOSHITAKE BSV-10F Van Thủ Công – Manual Valve
-
Ichinen Chemicals 000189 Bình Xịt Bôi Trơn Cắt Gọt Không Sử Dụng Clo (Chlorine Free Tapping Sray)
-
Atsuchi Iron Works B-3T/4T Bàn Xe Đẩy Loại Tích Hợp Bộ Thu Bụi Máy Thủ Công Tủ Blast – Type Integrated Dust Collector Trolley Table Type Manual Machine Blast Cabinet
-
Watanabe WS-2 Shunt (Định mức đầu sơ cấp: 3A~200A, định mức đầu thứ cấp: 60mV) – Shunt (Primary side rating: less than 3A, secondary side rating: 60mV)