Model | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) |
Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
B-370(Slotted 5.5 x 75) | -5.5 | 0.8 | 75 | 5.5 | 27.4 | 183 | 6 | 60 |
B-370(Slotted 6 x 100) | -6 | 0.9 | 100 | 6.4 | 30.7 | 226 | 6 | 60 |
B-370(Slotted 8 x 150) | -8 | 1.1 | 150 | 8.0 | 36.2 | 290 | 6 | 60 |
B-370(Ph No.1 x 75) | +1 | 75 | 5.5 | 27.4 | 183 | 6 | 60 | |
B-370(Ph No.2 x 100) | +2 | 100 | 6.4 | 30.7 | 226 | 6 | 60 | |
B-370(Ph No.3 x 150) | +3 | 150 | 8.0 | 36.2 | 290 | 6 | 60 |
- Home
- Products
- Vessel B-370 Tô Vít Chống Trượt Loại Đóng – Vessel B-370 Non-slip Tang-thru Screwdriver
Nhật Bản, Vessel
Vessel B-370 Tô Vít Chống Trượt Loại Đóng – Vessel B-370 Non-slip Tang-thru Screwdriver
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : B-380NT
TÍNH NĂNG
Tô vít chống trượt, loại đóng No.B-370
Không bị trượt kể cả khi có dầu mỡ.
Được thiết kế chống trượt độc đáo giúp chống trượt ngay khi dầu dính vào báng cầm.
Loại đóng có đai ốc cỡ lớn. Phù hợp với các công việc nặng.
Phần cuối tay cầm có vòng màu để có thể phân biệt các loại tô vít trong nháy mắt.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
KANSAI Eye Plate Loại E – Eye Plate E Type
-
YOSHITAKE SU-55F Van Lọc – Strainer
-
Hammer Caster 434 MB-RB Bánh Xe Cao Su – Rubber Wheel
-
TOKU MI-16M Máy Khoan Vặn Ốc (Impact Wrench)
-
Takeda Machinery Máy Khoan Dành Cho Phôi Rộng Loại Tiêu Chuẩn ABP-1015GⅢ – Drilling Machine for Wide Workpieces (Standard Type)
-
Watanabe WSW-410C-1000 Bộ định tuyến (bộ lặp) – Router (repeater)