Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Phân loại xử lý nhiệt | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
B33(+1 x 25.4H) | (+) | 1 | H | 25.4 | 6 | 10 | 100 |
B33(+2 x 25.4H) | (+) | 2 | H | 25.4 | 6 | 10 | 100 |
B33(+3 x 25.4G) | (+) | 3 | G | 25.4 | 6 | 10 | 100 |
B33(- 4.0 x 25.4G) | (-) | -4.0 | G | 25.4 | 6 | 10 | 100 |
B33(-6.0 x 25.4G) | (-) | -6.0 | G | 25.4 | 6 | 10 | 100 |
B33(H2 x 25.4H) | Lục giác | H2.0 | H | 25.4 | 6 | 10 | 100 |
B33(H2.5 x 25.4H) | Lục giác | H2.5 | H | 25.4 | 6 | 10 | 100 |
B33(H3 x 25.4H) | Lục giác | H3.0 | H | 25.4 | 6 | 10 | 100 |
B33(H4 x 33.3H) | Lục giác | H4.0 | H | 33.3 | 8 | 10 | 100 |
B33(H5 x 33.3H) | Lục giác | H5.0 | H | 33.3 | 9 | 10 | 100 |
B33(H6 x 33.3H) | Lục giác | H6.0 | H | 33.3 | 10 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel B33 Mũi Vít Ngắn – Vessel B33 Short Bit (For Bit Holder)
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Vessel
Model : B33
TÍNH NĂNG
* Sử dụng bằng cách gắn vào đầu giữ mũi vít
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Kitz 300PSI Van Bướm Kiểu Kết Nối Dạng Rãnh – Grooved End Butterfly Valve
-
ORGANO Wave Settle Bể lắng keo tụ tốc độ cao – High-speed Coagulating Sedimentation Tank
-
Bix Short type 12PT Đầu Khẩu 9.5sq[3/8”] ( IMPACT SOCKETS 9.5sq[3/8”])
-
Chiyoda Seiki MCH-140 (Cho Khí Cacbon Dioxide) Hệ Thống Cung Cấp Khí Chuyển Mạch Bán Tự Động (Semi-Automatic Switching Gas Supply System For Cacbon Dioxide Gas)
-
Chiyoda Seiki Ống Chân Không Cách Nhiệt Nhiều Lớp – Multi-Layer Insulated Vacuum Tube
-
Watanabe WAP-PB/PBS Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu Nhiệt Độ RTD – RTD Temperature Signal Converter