Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Phân loại xử lý nhiệt | Đường kính trục tròn (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
B34(+1 x 70H) | (+) | +1 | H | – | 70 | 12 | 10 | 100 |
B34(+1 x 100H) | (+) | +1 | H | – | 100 | 20 | 10 | 100 |
B34(+1 x 150H) | (+) | +1 | H | – | 150 | 31 | 10 | 100 |
B34(+1 x 5.3 x 105H) | (+) | +1 | H | 5.3 | 105 | 18 | 10 | 100 |
B34(+1 x 5.3 x 120H) | (+) | +1 | H | 5.3 | 120 | 20 | 10 | 100 |
B34(+1 x 70X) | (+) | +1 | X | – | 70 | 12 | 10 | 100 |
B34(+1 x 100X) | (+) | +1 | X | – | 100 | 20 | 10 | 100 |
B34(+1 x 5.3 x 120X) | (+) | +1 | X | 5.3 | 120 | 20 | 10 | 100 |
B34(+2 x 70H) | (+) | +2 | H | – | 70 | 12 | 10 | 100 |
B34(+2 x 100H) | (+) | +2 | H | – | 100 | 20 | 10 | 100 |
B34(+2 x 150H) | (+) | +2 | H | – | 150 | 31 | 10 | 100 |
B34(+2 x 200H) | (+) | +2 | H | – | 200 | 43 | 10 | 100 |
B34(+2 x 120H) | (+) | +2 | H | – | 120 | 25 | 10 | 100 |
B34(+2 x 5.3 x 105H) | (+) | +2 | H | 5.3 | 105 | 18 | 10 | 100 |
B34(+2 x 5.3 x 120H) | (+) | +2 | H | 5.3 | 120 | 20 | 10 | 100 |
B34(+1 x 4 x 70H) | (+) | +1 | H | 4 | 70 | 9 | 10 | 100 |
B34(+2 x 4.5 x 70H) | (+) | +2 | H | 4.5 | 70 | 11 | 10 | 100 |
B34(+1 x 5.3 x 125X) | (+) | +1 | X | 5.3 | 125 | 22 | 10 | 100 |
B34(H 2.0 x 70H) | Lục giác | H2.0 | H | – | 70 | 12 | 10 | 100 |
B34(H 2.5 x 70H) | Lục giác | H2.5 | H | – | 70 | 12 | 10 | 100 |
B34(H 3 x 70H) | Lục giác | H3.0 | H | – | 70 | 13 | 10 | 100 |
B34(H 4 x 70H) | Lục giác | H4.0 | H | – | 70 | 13 | 10 | 100 |
B34(H 5 x 70H) | Lục giác | H5.0 | H | – | 70 | 13 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel B34 Mũi Vít – Vessel B34 Mũi Vít
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : B34(Ph No.1 x 100X); B34(Ph No.1 x 70H); B34(Ph No.1 x 70X); B34(Ph No.1 x 5.3 x 105H); B34(Ph No.1 x 4 x 70H); B34(Ph No.1 x 150H); B34(Ph No.1 x 100H); B34(Ph No.1 x 5.3 x 120X); B34(Ph No.1 x 5.3 x 120H); B34(Ph No.1 x 5.3 x 125X); B34(Ph No.2 x 150H); B34(Ph No.2 x 120H); B34(Ph No.2 x 100H); B34(Ph No.2 x 70H); B34(Ph No.2 x 200H); B34(Ph No.2 x 3 x 30 x 75H); B34(Ph No.2 x 4.5 x 70H); B34(H2.5 x 70H); B34(H2.0 x 70H); B34(Ph No.2 x 5.3 x 120H); B34(Ph No.2 x 5.3 x 105H); B34(H3 x 70H); B34(H4 x 70H); B34(H5 x 70H).
TÍNH NĂNG
Độ chính xác tuyệt vời & độ bền vượt trội
* Mũi vít chuyên dùng cho lắp ráp, chú trọng tới hiệu suất thao tác
* Hình dạng lục giác 5mm có thể sử dụng cho súng bắn mũi vít xài điện.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Obishi BA101-BA112 Tấm bề mặt chính xác bằng đá granit (Precision Granite Surface Plate)
-
YOSHITAKE SL-1S Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter
-
TONE GSR-71E GSR-72E Súng Siết Bu Lông – Simple Torqon For F10T 220V-230V
-
Nagahori DB-T5x44 – DB-T10x64 Tua Vít Bên Trong TORX® – TORX® Internal Screwdriver Bits
-
Matsumoto Kikai RNP-3/RNP-7/RNP-5-VC Máy Làm Sạch Vòi Phun Cho Robot Hàn Robomate – Nozzle Cleaner For Welding Robots Robomate
-
Watanabe TZ-1AA/5AA Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu Nhiệt Độ RTD – RTD Temperature Signal Converter