Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Phân loại xử lý nhiệt | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
B36 (+1 x 70H) |
(+) | +1 | H | 70 | 11 | 10 | 100 |
B36 (+1 x 100H) |
(+) | +1 | H | 100 | 16 | 10 | 100 |
B36 (+1 x 100X) |
(+) | +1 | X | 100 | 16 | 10 | 100 |
B36 (+2 x 70H) |
(+) | +2 | H | 70 | 11 | 10 | 100 |
B36 (+2 x 100H) |
(+) | +2 | H | 100 | 16 | 10 | 100 |
B36 (+2 x 150H) |
(+) | +2 | H | 150 | 24 | 10 | 100 |
B36 (+2 x 200H) |
(+) | +2 | H | 200 | 32 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel B36 Mũi Vít 2 Đầu – Vessel B36 Double End Bit

Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : B36(Ph No.1 x 70H) B36(Ph No.2 x 70H) B36(Ph No.1 x 100H) B36(Ph No.1 x 100X) B36(Ph No.2 x 100H) B36(Ph No.2 x 150H) B36(Ph No.2 x 200H).
TÍNH NĂNG
Độ chính xác tuyệt vời & độ bền vượt trội.
Khi hỏng 1 đầu, đảo lại và tiếp tuc dùng đầu còn lại.
Chuyên dùng cho lắp ráp, chú trọng tới hiệu suất thao tác.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Chiyoda Seiki Đầu Đốt Hàn Áp Suất Cho Axetylen – Pressure Welding Burner For Acetylene
-
ORGANO Elim Bio CB-10 Hóa Chất Dùng Trong Tiến Trình Loại Bỏ Chất Nhờn Để Phục Hồi Tỉ Lệ Trao Đổi Nhiệt – On-road Slime Remover For Heat Rxchange Rate Recovery
-
Kondotec HSW Series Móc Xích – Eye Hook Chain Sling
-
Vessel 3700KM Dụng Cụ Tuốt Dây Cáp ( Dây từ 8 đến 28mm) – Vessel 3700KM Cable Stripper (Seath O/D 8 to 28mm)
-
YOSHITAKE CP-2005 Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve/Drain Separator
-
YOSHITAKE GPK-2003 Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve/Drain Separator