Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|
B39(TW1 x 40) | TW | TW1 | 40 | 10 | 10 | 100 |
B39(TW2 x 40) | TW | TW2 | 40 | 10 | 10 | 100 |
B39(TW3 x 40) | TW | TW3 | 40 | 10 | 10 | 100 |
B39(TW4 x 40) | TW | TW4 | 40 | 10 | 10 | 100 |
B39(TW5 x 40) | TW | TW5 | 40 | 10 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel B39 Mũi Vít Chuyện Dụng Cho Vít 3 Cạnh – Vessel B39 3-Flute Fastening Bit
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Vessel
Model : B39 Chuyên Dụng Cho Vít 3 Cạnh ( 3-Flute )
TÍNH NĂNG
Độ chính xác tuyệt vời & độ bền vượt trội
Mũi vít chuyên dùng cho vít 3 cạnh.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
NDV Van Chống Ăn Mòn Với Lớp Lót Gốm Và Kết Nối Bằng Clamp/Flange – Porcelain Lining Corrosion Resistant Valves Of Clamp Connections/Flange Connections
-
KONAN MP6810/MP6820 Xi Lanh Khí Nén Loại Không Dầu Nhỏ Gọn Nhẹ – Lightweight Compact Oilless Enclosed Type Pneumatic Cylinders
-
Kitz CS-UTGE, FBS-UTGE Bộ truyền động khí nén Type CS/FBS/Van bi thép không gỉ loại 10K, có đệm
-
Chiyoda Seiki CA-4-D1S Hộp Báo Động Và Hệ Thống Giám Sát Từ Xa Loại Để Bàn (Alarm Box And Desktop Remote Monitoring System)
-
Kẹp Bulong Cố Định (Single Scaffolding)
-
Watanabe R02 Nhiệt Kế Điện Trở Loại Bắt Vít Có Hộp Đấu Dây – Resistance Thermometer With Terminal Box Screwed Type