Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Phân loại xử lý nhiệt | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
B39(+1 x 23H) | (+) | +1 | H | 23 | 5 | 10 | 100 |
B39(+2 x 23H) | (+) | +2 | H | 23 | 5 | 10 | 100 |
B39(+2 x 40H) | (+) | +2 | H | 40 | 10 | 10 | 100 |
B39(+2 x 100H) | (+) | +2 | H | 100 | 20 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel B39 Mũi Vít – Vessel B39 Bit
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Vessel
Model : B39
TÍNH NĂNG
Độ chính xác tuyệt vời & độ bền vượt trội
Mũi vít chuyên dùng cho lắp ráp, chú trọng tới hiệu suất thao tác.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Furuto Industrial (Monf) No.818 hyper Băng Dính Vải Sửa Nhà Vinyl – Cloth Tape For Vinyl House Repair
-
Saitama Seiki AK-TOOL AK-75C Máy Cắt Dao Động – Oscillation Cutter
-
Watanabe RJF Nhiệt Kế Điện Trở Loại Vệ Sinh Có Hộp Thiết Bị Đầu Cuối – Resistance Thermometers Sanitary Type With Terminal Box
-
Chiyoda Seiki UN-TSW Ống Chữ T Cho Đường Ống Hiệu Chuẩn – T-Tubes For Calibration Piping
-
Furuto Industrial (Monf) No.8000 Băng Dính Vải – Fabric Adhesive Tape
-
Watanabe WAP-DAH Bộ Chuyển Đổi D/A Tốc Độ Cao – High-Speed D/A Converter