| Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Phân loại xử lý nhiệt | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| B39(+1 x 23H) | (+) | +1 | H | 23 | 5 | 10 | 100 |
| B39(+2 x 23H) | (+) | +2 | H | 23 | 5 | 10 | 100 |
| B39(+2 x 40H) | (+) | +2 | H | 40 | 10 | 10 | 100 |
| B39(+2 x 100H) | (+) | +2 | H | 100 | 20 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel B39 Mũi Vít – Vessel B39 Bit
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Vessel
Model : B39
TÍNH NĂNG
Độ chính xác tuyệt vời & độ bền vượt trội
Mũi vít chuyên dùng cho lắp ráp, chú trọng tới hiệu suất thao tác.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Chiyoda Tsusho Loại Vít 2 Khớp Nối Tự Do
-
Kondotec Móc Căng Xích (Hook & Hook Turnbackle)
-
Watanabe WSC-80HF Rơle Đồng Hồ Đo Không Tiếp Xúc Loại Edgewise (Loại tách biệt với rơle) – Edgewise Type Non-contact Meter Relay (Relay Separate Type)
-
Watanabe Cảm Biến CO2 Dạng Ống Gió – Semiconductor Strain Gauge type Diaphragm type / Pressure Transmitter (Flange type)
-
YOSHITAKE 150F-13F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter
-
Kitagawa Dòng HB Hàm Cứng Cho Mâm Cặp Điện







