Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Phân loại xử lý nhiệt | Đường kính trục tròn (mm) | Chiều dài trục tròn (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BT43(+2 x 3.5 x 75H) | (+) | +2 | H | 3.5 | 20 | 75 | 13 | 10 | 100 |
BT43(+2 x 3.5 x 100H) | (+) | +2 | H | 3.5 | 20 | 100 | 20 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel BT43 Mũi Vít Xoắn – Vessel BT43 TORSION Bit

Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : BT43(Ph No.2 x 3.5 x 100H); BT43(Ph No.2 x 3.5 x 75H)
TÍNH NĂNG
Độ chính xác tuyệt vời & độ bền vượt trội
Khi hỏng 1 đầu, đảo lại và tiếp tuc dùng đầu còn lại
Dùng cho khớp nối mềm như vít gỗ.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Furuto Industrial (Monf) No.8003 Băng Dính Vải Hạn Chế Tiếng Ồn – Quiet Cloth Tape
-
TOHO SN510 Vòng Bi Đỡ Trục – TOHO SN510 Plummer Block
-
Watanabe WJF-STO Bộ RS-232C – RS-232C Unit
-
Maxpull BMW-503 Tời Điện Ba Pha 100V – Maxpull BMW-503 Three-phrase 100V Electric Winch
-
Watanabe TS8 Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Với Hộp Thiết Bị Đầu Cuối Loại Khớp Nối Núm Vặn – Sheathed Thermocouple With Terminal Box Nipple Union Type
-
Okudaya Giken Calos Xe Nâng Điện Dòng Cao Cấp – Calos High-class Electric Forklift .