Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Phân loại xử lý nhiệt | Đường kính trục tròn (mm) | Chiều dài trục tròn (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BT43(+2 x 3.5 x 75H) | (+) | +2 | H | 3.5 | 20 | 75 | 13 | 10 | 100 |
BT43(+2 x 3.5 x 100H) | (+) | +2 | H | 3.5 | 20 | 100 | 20 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel BT43 Mũi Vít Xoắn – Vessel BT43 TORSION Bit

Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : BT43(Ph No.2 x 3.5 x 100H); BT43(Ph No.2 x 3.5 x 75H)
TÍNH NĂNG
Độ chính xác tuyệt vời & độ bền vượt trội
Khi hỏng 1 đầu, đảo lại và tiếp tuc dùng đầu còn lại
Dùng cho khớp nối mềm như vít gỗ.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Vessel A16 Mũi Vít Lục Giác – Vessel A16 Hex Bit
-
Chiyoda Tsusho HS4/6/8/10/12-OOU Đầu Nối Liên Hợp SUS316 (UNION)
-
Watanabe WSPA-FHL Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu Kiểu Báo Động Loại Tự Do – Free Spec Type Alarm Setter Signal Converter
-
Murata 60120; 60117; 60114 Thiết Bị Đầu Cuối Kết Nối Dây Dẫn – Conductor Connection Terminal
-
Kikusui Tape Băng Dán Mamoru Màu Đen – Mamoru Black Tape
-
ORGANO Olfine WMF Thiết Bị Màng Lọc – Membrane Filtration Equipment