Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Phân loại xử lý nhiệt | Đường kính trục tròn (mm) | Chiều dài trục tròn (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BT43P(+2 x 3.7 x 75X) | (+) | 2 | X | 3.7 | 14 | 75 | 14 | 10 | 100 |
BT43P(+2 x 3.7 x 100X) | (+) | 2 | X | 3.7 | 14 | 100 | 21 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel BT43P Mũi Vít Xoắn (Đầu Vít Cứng) – Vessel BT43P TORSION Bit(Power tip)

Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : BT43P(Ph No.2 x 3.7 x 75X); BT43P(Ph No.2 x 3.7 x 100X)
TÍNH NĂNG
Độ chính xác tuyệt vời & độ bền vượt trội
Khi hỏng 1 đầu, đảo lại và tiếp tuc dùng đầu còn lại
Dùng cho khớp nối cứng như vít khoan.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Nagahori 308/310/312/313314-EMT- Đầu Khấu Vặn Từ Tính Kiểu Ống Loại 9,52Sq. (3/8″) (Magnetic Sockets Tube Type)
-
Chiyoda Seiki MCHP-140 (Cho Khí Cacbon Dioxide) Hệ Thống Cung Cấp Khí Chuyển Mạch Bán Tự Động (Semi-Automatic Switching Gas Supply System For Cacbon Dioxide Gas)
-
Chiyoda Tsusho CSB-M5F/01F/02F/03F/04F Bộ Giảm Thanh Loại CSB-F (CSB-F Type (Flat Type))
-
Tsurumi Pump PN SERIES Series Bơm nước thải – Tsurumi Pump PN SERIES Series Sewage Pumps
-
Hammer Caster 435 S – RBB Bánh Xe Cao Su – Rubber Wheel
-
Chiyoda Seiki Cuộn Vòi Nhẹ (Để Quấn Thủ Công Và Cắt Khí) – Mild Hose Reel (For Manual Winding And Gas Fusing)