Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Phân loại xử lý nhiệt | Đường kính trục tròn (mm) | Chiều dài trục tròn (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BT43P(+2 x 3.7 x 75X) | (+) | 2 | X | 3.7 | 14 | 75 | 14 | 10 | 100 |
BT43P(+2 x 3.7 x 100X) | (+) | 2 | X | 3.7 | 14 | 100 | 21 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel BT43P Mũi Vít Xoắn (Đầu Vít Cứng) – Vessel BT43P TORSION Bit(Power tip)
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : BT43P(Ph No.2 x 3.7 x 75X); BT43P(Ph No.2 x 3.7 x 100X)
TÍNH NĂNG
Độ chính xác tuyệt vời & độ bền vượt trội
Khi hỏng 1 đầu, đảo lại và tiếp tuc dùng đầu còn lại
Dùng cho khớp nối cứng như vít khoan.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Eagle Jack (Konno Corporation) Kích Vuốt FN-60TL – Eagle Jack FN-60TL Claw Jack
-
TERAOKA SEISAKUSHO 9470 Băng Dính Bảo Vệ Bằng Polyetylene (Tấm) – TERAOKA 9470 Polyethylene Protection Tape (sheet)
-
Vessel 270BW-123 Tô Vít Ngắn Kèm Mũi Vít – Vessel 270BW-123 Combi Plus Stubby Screwdriver
-
Chiyoda Seiki TKR-170HS/TKR-170HS-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng TKR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung TKR-Series)
-
Furuto Industrial (Monf) No.812YG Băng Dính Polyethylene – Polyethylene Adhesive Tape
-
Kansai Kogu B04G550100/ B04G550200/ B04G550300 Máy Cắt Hình Bánh Xe Kinnotamago