Model | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) | Chiều dài trục (mm) | Lục giác trục (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
C51(+2 x 36G) | +2 | 36 | H8 | 36 | 10 | 250 | |
C51(+2 x 80G) | +2 | 80 | H8 | 80 | 10 | 250 | |
C51(+3 x 36E) | +3 | 36 | H8 | 36 | 10 | 250 | |
C51(+3 x 80E) | +3 | 80 | H8 | 80 | 10 | 250 | |
C51(+4 x 36E) | +4 | 36 | H8 | 36 | 10 | 250 | |
C51(-8 x 36E) | -8 | 1.2 | 36 | H8 | 36 | 10 | 250 |
C51(-8 x 80E) | -8 | 1.2 | 80 | H8 | 80 | 10 | 250 |
C51(-10 x 36E) | -10 | 1.5 | 36 | H8 | 36 | 10 | 250 |
C51(-10 x 80E) | -10 | 1.5 | 80 | H8 | 80 | 10 | 200 |
C51(-12 x 36E) | -12 | 1.5 | 36 | H8 | 36 | 10 | 200 |
C50(+1 x 125G) | +1 | 125 | H6.35 | 125 | 10 | 200 | |
C50(+2 x 125G) | +2 | 125 | H6.35 | 125 | 10 | 200 | |
C50(+3 x 125G) | +3 | 125 | H6.35 | 125 | 10 | 200 | |
C50(-5 x 125G) | -5 | 0.7 | 125 | H6.35 | 125 | 10 | 200 |
C50(-6 x 125G) | -6 | 0.9 | 125 | H6.35 | 125 | 10 | 200 |
C50(-7 x 125G) | -7 | 1.1 | 125 | H6.35 | 125 | 10 | 200 |
C512036(C51 Ph No.2 x 36) | H8 | 125 | 10 | _ | |||
C513036(C51 Ph No.3 x 36) | H8 | 125 | 10 | _ | |||
C518036(C51 Slotted 8 x 36) | -8 | 1.2 | H8 | 125 | 10 | _ | |
C502125(C50 Ph No.2 x 125) | H6.35 | 125 | 10 | _ | |||
C503125(C50 Ph No.3 x 125) | H6.35 | 125 | 10 | _ | |||
C506125(C50 Slotted 6 x 125) | -6 | 0.9 | H6.35 | 125 | 10 | _ |
Nhật Bản, Vessel
Vessel C51 Mũi Vít Tô Vít Tác Động – Vessel C51 Impact Driver Bit

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : Bit – Mũi Vít C51
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Nagasaki Jack NJB Series Chân Đế (Jack Stand)
-
TOKU TAG-700QJL Máy Mài Góc (Air Drill)
-
H.H.H TBS/TBSO Tăng Đơ Kéo Cáp (Turnbuckle)
-
Watanabe TF-6A RTD RS-485/Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu Cách Ly – RTD RS-485/Isolation Signal Converter
-
Atsuchi Iron Works Sê-ri AC-P Máy Thổi Khí Di Động – Portable Air Blast Machine
-
Takeda Machinery NBS-75 Máy Khắc Chữ V – V Notching