Nhật Bản, Vessel
Vessel D71 Mũi Vít TORX- Vessel D71 TORX Bit

Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model: D71 TORX
TÍNH NĂNG
Đầu cắm có mặt cắt hình bán nguyệt
Đầu mũi vít được xử lý với độ chính xác cao đáp ứng các tiêu chuẩn vít.
THÔNG TIN KĨ THUẬT
Models | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Đường kính trục tròn (mm) | Chiều dài trục tròn (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng | Số EDP |
D71(T10 x 44) | TX | T10 | 3 | 2.72 | 44 | 3 | 10 | 100 | 635610 |
D71(T9 x 44) | TX | T9 | 3 | 2.48 | 44 | 3 | 10 | 100 | 635609 |
D71(T8 x 44) | TX | T8 | 3 | 2.3 | 44 | 3 | 10 | 100 | 635608 |
D71(T7 x 44) | TX | T7 | 2.5 | 1.97 | 44 | 3 | 10 | 100 | 635607 |
D71(T5 x 44) | TX | T5 | 2 | 1.37 | 44 | 3 | 10 | 100 | 635605 |
D71(T6 x 44) | TX | T6 | 2.5 | 1.65 | 44 | 3 | 10 | 100 | 635606 |
D71(T4 x 44) | TX | T4 | 1.8 | 1.3 | 44 | 3 | 10 | 100 | 635604 |
D71(T1 x 44) | TX | T1 | 1.5 | 0.84 | 44 | 2 | 10 | 100 | 635601 |
D71(T2 x 44) | TX | T2 | 1.5 | 0.94 | 44 | 2 | 10 | 100 | 635602 |
D71(T2 x 44) | TX | T2 | 1.5 | 0.94 | 44 | 2 | 10 | 100 | 635602 |
Related Products
-
ORGANO Clean Light Chất Xử Lí Nước Nồi Hơi Tổng Hợp – Composite Boiler Water Treatment Agent Share
-
Kitz 600UOC/600UOCM/600UOCHM Van Một Chiều Lá Lật Class 600 – Class 600 Swing Check Valve
-
Obishi Thước Thẳng Cạnh Dạng Hình Tam Giác (Triangle Type Straight Edge)
-
Kurimoto CD- 80, CD- 100, CD- 160, CD- 250, CD- 300 Máy Sấy Gia Nhiệt Gián Tiếp (Indirect Heating Dryer)
-
Tosei GLI Giá nâng – Bogie type
-
Eagle Jack (Konno Corporation) Bơm Thủy Lực KHN6-0.3WA – Eagle Jack KHN6-0.3WA Hydraulic Pump