| Models | Phân loại mũi vít | Đường kính trục tròn (mm) | Đường kính ngoài đầu khẩu (mm) | Kích thước socket (mm) | Độ sâu đầu khẩu (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| D72(A/F 4.0 x 44) | Đầu khẩu | 3.0 | 7 | Lục giác4.0 | 10 | 44 | 8 | 10 | 100 |
| D72(A/F 4.5 x 44) | Đầu khẩu | 3.0 | 7 | Lục giác4.5 | 10 | 44 | 8 | 10 | 100 |
| D72(A/F 5.0 x 44) | Đầu khẩu | 3.0 | 8 | Lục giác5.0 | 15 | 44 | 8 | 10 | 100 |
| D72(A/F 5.5 x 44) | Đầu khẩu | 3.0 | 8 | Lục giác5.5 | 15 | 44 | 8 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel D72 Đầu Khẩu Vít – Vessel D72 Socket Bit
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model: D72
TÍNH NĂNG
Sản phẩm mũi vít công phu, tính tế và chính xác
Đầu cắm có mặt cắt hình bán nguyệt
Đầu mũi vít được xử lý với độ chính xác cao đáp ứng các tiêu chuẩn vít.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
ORGANO Công Nghệ Thu Hồi Kim Loại Hiếm Và Tái Chế Chất Thải Lỏng – Rare Metal Recovery And Waste Liquid Recycling Technology
-
Kamiuchi Pa-lăng Xích Điện Chiều Cao Thông Thủy Thấp Loại R – Kamiuchi Low Headroom R-type Hoist
-
YOSHITAKE GP-1010TS Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve
-
TERAOKA SEISAKUSHO 6542 #25 Băng Dính Phim Kapton(R) – TERAOKA 6542 #25 Kapton(R) film adhesive tape
-
Obishi Thanh Giữa với Đầu Cacbua
-
TERAOKA SEISAKUSHO 7692 0.05 Black W HF Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7692 0.05 Black W HF Double-Coated Adhesive Tape







