| Models | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Đường kính trục tròn (mm) | Chiều dài trục tròn (mm) | Đường kính ngoài mũi vít (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| D73(T1 x 40) | TX | T1 | 1.5 | – | 0.84 | 40 | 2 | 10 | 100 |
| D73(T2 x 40) | TX | T2 | 1.5 | – | 0.94 | 40 | 2 | 10 | 100 |
| D73(T3 x 40) | TX | T3 | 1.7 | – | 1.12 | 40 | 3 | 10 | 100 |
| D73(T4 x 40) | TX | T4 | 1.8 | – | 1.3 | 40 | 3 | 10 | 100 |
| D73(T5 x 40) | TX | T5 | 2.0 | – | 1.37 | 40 | 3 | 10 | 100 |
| D73(T6 x 40) | TX | T6 | 2.5 | – | 1.65 | 40 | 3 | 10 | 100 |
| D73(T7 x 40) | TX | T7 | 2.5 | – | 1.97 | 40 | 3 | 10 | 100 |
| D73(T8 x 40) | TX | T8 | 3.0 | – | 2.3 | 40 | 3 | 10 | 100 |
| D73(T9 x 40) | TX | T9 | 3.0 | – | 2.48 | 40 | 3 | 10 | 100 |
| D73(T10 x 40) | TX | T10 | 3.0 | – | 2.72 | 40 | 3 | 10 | 100 |
| D73(T5 x 2 x 20 x 60) | TX | T5 | 2.0 | 20 | 1.37 | 60 | 4 | 10 | 100 |
| D73(T6 x 2 x 20 x 60) | TX | T6 | 2.0 | 20 | 1.65 | 60 | 4 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel D73 Mũi Vít TORX – Vessel D73 TORX Bit
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model: D73 TORX
TÍNH NĂNG
Sản phẩm mũi vít công phu, tính tế và chính xác
Đầu cắm có mặt cắt hình bán nguyệt
Đầu mũi vít được xử lý với độ chính xác cao đáp ứng các tiêu chuẩn vít.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Tosei AC- Xe Đẩy Tự Động – Auto Car
-
Đèn hàn Scarfing 1000E – NISSAN TANAKA
-
TERAOKA SEISAKUSHO 4140W Loại Băng Dính Hai Lớp – TERAOKA 4140W Series Double Layered
-
TERAOKA SEISAKUSHO 9430 Băng Dính Bảo Vệ Bằng Polyetylene (Tấm) – TERAOKA 9430 Polyethylene Protection Tape (sheet)
-
Kurimoto Ống Sắt Dẻo (Ống Cấp Nước)
-
Hammer Caster 425S-R Bánh Xe Cao Su – Rubber Wheel







