Models | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Đường kính trục tròn (mm) | Đường kính ngoài mũi vít (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
D76(T5 x 60) | TX | T5 | 2.0 | 1.37 | 60 | 7 | 10 | 100 |
D76(T6 x 60) | TX | T6 | 2.5 | 1.65 | 60 | 7 | 10 | 100 |
D76(T7 x 60) | TX | T7 | 2.5 | 1.97 | 60 | 7 | 10 | 100 |
D76(T8 x 60) | TX | T8 | 3.0 | 2.3 | 60 | 7 | 10 | 100 |
D76(T9 x 60) | TX | T9 | 3.0 | 2.48 | 60 | 7 | 10 | 100 |
D76(T10 x 60) | TX | T10 | 3.0 | 2.72 | 60 | 7 | 10 | 100 |
D76(T15 x 60) | TX | T15 | 4.0 | 3.26 | 60 | 8 | 10 | 100 |
D76(T20 x 60) | TX | T20 | – | 3.84 | 60 | 8 | 10 | 100 |
D76(T25 x 60) | TX | T25 | – | 4.4 | 60 | 9 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel D76 Mũi Vít TORX – Vessel D76 TORX Bit
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model: D76 TORX
TÍNH NĂNG
Sản phẩm mũi vít công phu, tính tế và chính xác
Đầu cắm có mặt cắt hình bán nguyệt
Đầu mũi vít được xử lý với độ chính xác cao đáp ứng các tiêu chuẩn vít.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
TERAOKA SEISAKUSHO 7470 Băng Dính Vô Căn – TERAOKA 7470 Baseless Adhesive Tape
-
Obishi Bevel Center (Loại cắt cạnh)
-
Chiyoda Seiki CK-570K Máy Sưởi Gas Nhỏ Gọn Cho Thiết Bị Sê-Ri CK – Compact Gas Heaters For CK Series Equipment
-
ORGANO RO Wound Bộ Lọc – Filters
-
Wasino Kiki GADF(65A~200A) Kính quan sát trong suốt – Transparent Sight Glass
-
Bix B-37BW Đầu Khẩu (Socket Bits)