Models | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Độ dày mũi vít (mm) | Đường kính trục tròn (mm) | Chiều dài trục tròn (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
D76(+2 x 5 x 60) | + | 2 | – | 5.0 | – | 60 | 9 | 10 | 100 |
D76(+00 x 2 x 60) | + | 0 | – | 2.0 | 20 | 60 | 7 | 10 | 100 |
D76(+1 x 3 x 30 x 80) | + | 1 | – | 3.0 | 30 | 80 | 9 | 10 | 100 |
D76(+2 x 5 x 80) | + | 2 | – | 5.0 | – | 80 | 12 | 10 | 100 |
D76(+2 x 5 x 100) | + | 2 | – | 5.0 | – | 100 | 15 | 10 | 100 |
D76(+2 x 5 x 120) | + | 2 | – | 5.0 | – | 120 | 18 | 10 | 100 |
D76(+2 x 5 x 150) | + | 2 | – | 5.0 | – | 150 | 22 | 10 | 100 |
D76(+00 x 2 x 60) | + | 0 | – | 2.0 | 20 | 60 | 7 | 10 | 100 |
D76(+0 x 2.5 x 60) | + | 0 | – | 2.5 | 25 | 60 | 6 | 10 | 100 |
D76(+1 x 3 x 60) | + | 1 | – | 3.0 | 30 | 60 | 6 | 10 | 100 |
D76(+1 x 5 x 60) | + | 1 | – | 5.0 | 30 | 60 | 9 | 10 | 100 |
D76(-3 x 0.4 x 60) | – | -3 | 0.4 | 0.4 | – | 60 | 6 | 10 | 100 |
D76(-3 x 0.4 x 60) | – | -3 | 0.4 | 0.4 | – | 60 | 6 | 10 | 100 |
D76(-4 x 0.6 x 60) | – | -4 | 0.6 | 0.6 | – | 60 | 7 | 10 | 100 |
D76(-5 x 0.7 x 60) | – | -5 | 0.7 | 0.7 | – | 60 | 9 | 10 | 100 |
D76(H 2 x 3 x 70) | Lục giác | H2.0 | – | 3.0 | – | 70 | 7 | 10 | 100 |
D76H2.5 x 3 x 70) | Lục giác | H2.5 | – | 3.0 | – | 70 | 7 | 10 | 100 |
D76(H3 x 4 x 70) | Lục giác | H3.0 | – | 4.0 | – | 70 | 8 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel D76 Mũi Vít – Vessel D76 Bit
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model: D76
TÍNH NĂNG
Sản phẩm mũi vít công phu, tính tế và chính xác
Đầu cắm có mặt cắt hình bán nguyệt
Đầu mũi vít được xử lý với độ chính xác cao đáp ứng các tiêu chuẩn vít.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Vessel 300001 Kìm Tuốt Dây Kèm Đo Vỏ Dây (Dây Đơn) – Vessel 300001 Wire Stripper Cardbord product (For Solid Wire)
-
Shimizu Dụng Cụ Bào – Best Planer Carpenter Tools
-
Kondotec Móc Câu – Fishing Anchor
-
TERAOKA SEISAKUSHO 644W Băng Dính Màng Che Phủ – TERAOKA 644W Film Masking Tape
-
DAIA RN21 Cờ Lê Bánh Răng
-
Vessel B43 Mũi Vít Hai Đầu – Vessel B43 Double End Bit