| Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Đường kính trục tròn (mm) | Đường kính ngoài mũi vít (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| DS73(+00 x 1.5 x 40) | + | 0 | 1.5 | – | 40 | 2 | 10 | 100 |
| DS73(+00 x 1.5 x 60) | + | 0 | 1.5 | – | 60 | 4 | 10 | 100 |
| DS73(+0 x 1.5 x 40) | + | 0 | 1.5 | – | 40 | 2 | 10 | 100 |
| DS73(+0 x 1.5 x 60) | + | 0 | 1.5 | – | 60 | 4 | 10 | 100 |
| DS73(+0 x 1.7 x 40) | + | 0 | 1.7 | – | 40 | 2 | 10 | 100 |
| DS73(+0 x 1.7 x 60) | + | 0 | 1.7 | – | 60 | 4 | 10 | 100 |
| DS73(+0 x 2 x 40) | + | 0 | 2.0 | – | 40 | 2 | 10 | 100 |
| DS73(+0 x 2 x 60) | + | 0 | 2.0 | – | 60 | 4 | 10 | 100 |
| DS73(T5 x 2 x 40) | TX | T5 | 2.0 | 1.37 | 40 | 2 | 10 | 100 |
| DS73(T5 x 2 x 60) | TX | T5 | 2.0 | 1.37 | 60 | 4 | 10 | 100 |
| DS73(T6 x 2 x 40) | TX | T6 | 2.0 | 1.65 | 40 | 2 | 10 | 100 |
| DS73(T6 x 2 x 60) | TX | T6 | 2.0 | 1.65 | 60 | 4 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel DS73 Mũi Vặn Vít Giảm Chấn – Vessel DS73 Shockless Bit
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model: DS73
TÍNH NĂNG
Sản phẩm mũi vít công phu, tính tế và chính xác
SP đúc kết hợp thép hợp kim đặc biệt + kẽm. Lực vặn ổn định và độ bền được cải thiện.
Đầu mũi vít được xử lý với độ chính xác cao đáp ứng các tiêu chuẩn vít.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Saitama Seiki AK-TOOL AK-56 Máy Chà Nhám 5″ Tác Động Kép – 5″ Double Action Sander
-
Chiyoda Seiki MBO-25 Điều Chỉnh Áp Suất Gây Mê (Pressure Regulator For Anaesthesia)
-
UHT CORPORATION No.3 Bộ Thiết Bị Đánh Bóng Xi Lanh Gu-1 (Cylinder Polishing Unit)
-
Eagle Jack (Konno Corporation) G-200 Kích Chân Thủy Lực – Eagle Jack G-200 Standard Toe Jack
-
TERAOKA SEISAKUSHO 8410 0.23 Băng Dính Màng PTFE – TERAOKA PTFE 8410 0.23 Film Adhesive Tape
-
Chiyoda Seiki Strong-25 + Ống Thổi Cắt Lỗ (Loại Trung Áp) – Strong-25 + Gouging Blowpipe (Medium Pressure Type)







