Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Phân loại xử lý nhiệt | Đường kính trục tròn (mm) | Chiều dài trục tròn (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
M-A16(+2 x 4.5 x 65H) | (+) | 2 | H | 4.5 | 65 | 12 | 10 | 100 | 415311 |
M-A16(+2 x 4.5 x 100H) | (+) | 2 | H | 4.5 | 50 | 100 | 19 | 10 | 100 |
M-A16(+2 x 4.5 x 150H) | (+) | 2 | H | 4.5 | 50 | 150 | 32 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel M-A16 Mũi Vít Đầu Đơn Có Từ – Vessel M-A16 Recessed Bit (Magnetized)

Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : M-A16
TÍNH NĂNG
* Loại đầu đơn. Mũi vít trục mảnh có thể vặn ở những vị trí hẹp
* Được nạp từ mạnh
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Saitama Seiki AK-TOOL AK-171T Máy Siết Bu Lông 1/2″ – 1/2″ Impact Wrench
-
Chiyoda Tsusho Ống Xoắn Ốc Chống Tia Phóng Xạ Định Dạng Thông Số Kỹ Thuật Đặc Biệt Loại TE-AF
-
TERAOKA SEISAKUSHO 7042 0.06 Băng Dính Hai Mặt Trong Suốt – TERAOKA 7042 0.06 Double-Coated Adhesive Film Tape Transparent
-
Saitama Seiki AK-Tool AK-NG65A Máy Mài Khuôn Công Suất Lớn – Extra Heavy Duty Die Grinder
-
Watanabe RLS Nhiệt Kế Điện Trở Để Đo Nhiệt Độ Nhỏ Gọn – Resistance Thermometers For Compact Temperature Measurement
-
Chiyoda Seiki Cardle Đơn Giản Hóa, Bộ Cao Cấp Mới Loại HS (Đã Lắp Ráp) – Simplified Cardle, New High Set Type HS (Assembled)