Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Phân loại xử lý nhiệt | Đường kính trục tròn (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
M-AB16(+2 x 4.5 x 65H) | (+) | 2 | H | 4.5 | 65 | 11 | 10 | 100 |
M-AB16(+2 x 4.5 x 100H) | (+) | 2 | H | 4.5 | 100 | 15 | 10 | 100 |
M-AB16(+2 x 4.5 x 150H) | (+) | 2 | H | 4.5 | 150 | – | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel M-AB16 Mũi Vít Đầu Đơn Có Từ – Vessel M-AB16 Recessed Bit (Magnetized)

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Vessel
Model:M-AB16
TÍNH NĂNG
Độ chính xác tuyệt vời & độ bền vượt trội.
Phù hợp với mâm kẹp cả A và B.
Thuận tiện khi xáo trộn dụng cụ vặn vít có mâm kẹp khác nhau tại dây chuyền lắp ráp.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Chiyoda Tsusho FR4/6/8 Đầu Nối Khuỷu Tay Đực Bằng Nhựa Resin (Resin Male Elbow)
-
Kitz 300SLBO Van Cổng Gang Dẻo Class 300 – Class 300 Gate Valve
-
Motoyuki FR-N/FR-S Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho Cắt Thép – Tipped Saw Blade For Steel Cutting
-
Maxpull ESB-1 Tời Thủ Công Bằng Thép Không Gỉ (Sơn Bóng Điện) – Maxpull ESB-1 Stainless Steel Manual Winch (Electropolished)
-
Watanabe TW-2X Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu Cách Ly 2 Đầu Ra – 2 Output Isolator Signal Converter
-
Chiyoda Seiki Thiết Bị Thu Thập Xi Lanh Cho Oxy, Nitơ, Argon, Hydro Và Heli Loại Song Song (Cylinder Collection Device For Oxygen, Nitrogen, Argon, Hydrogen And Helium Parallel Type)