| Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Phân loại xử lý nhiệt | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
| M-B43(+2 x 75H) | (+) | 2 | H | 75 | 17 | 10 | 100 |
| M-B43(+2 x 100H) | (+) | 2 | H | 100 | 24 | 10 | 100 |
| M-B43(+2 x 150H) | (+) | 2 | H | 150 | 37 | 10 | 100 |
| M-B43(Ph No.2 x 50H) | (+) | 2 | H | 50 | 11 | 10 | 100 |
| M-B43(Ph No.2 x 100G) | (+) | 2 | G | 100 | 24 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel M-B43 Mũi Vít Hai Đầu Có Từ – Vessel M-B43 Double End Bit (Magnetized)
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : M-B43(Ph No.2 x 75H); M-B43(Ph No.2 x 100H); M-B43(Ph No.2 x 150H); M-B43(Ph No.2 x 50H); M-B43(Ph No.2 x 100G)
TÍNH NĂNG
Độ chính xác tuyệt vời & độ bền vượt trội
Khi hỏng 1 đầu, đảo lại và tiếp tuc dùng đầu còn lại
Chuyên dùng cho lắp ráp, chú trọng tới hiệu suất thao tác
Được nạp từ mạnh.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Kitagawa Dòng QB300 Mâm Cặp Thay Đổi Chấu Nhanh (Quick Jaw-Change Chuck)
-
Sawada KGV35 Van Chỉ Thị Cho Đồng Hồ Chỉ Thị Mức – Gauge Valves For Level Gauges
-
ORGANO PWDmini series Thiết Bị Cung Cấp Nước Tinh Khiết – Purified Water Supply equipment
-
Acokk Bộ Lọc Túi Gốm
-
Tosei GLL-DC 24V Giá nâng – Bogie type
-
Naigai A1-Flex Khớp Nối E-P – E-P JOINT







