| Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Phân loại xử lý nhiệt | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| M-S14H265H(+2 x 65H 10PC Set) | (+) | +2 | H | 65 | 15 | 10 | 100 |
| M-S14H282H(+2 x 82H 10PC Set) | (+) | +2 | H | 82 | 18 | 10 | 100 |
| M-S14H2110H(+2 x 110H 10PC Set) | (+) | +2 | H | 110 | 26 | 10 | 100 |
| M-S14H2150H(+2 x 150H 10PC Set) | (+) | +2 | H | 150 | 36 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel M-S14H Mũi Vít SAKISUBO Bộ 10 Cái – Vessel SAKISUBO Bit 10-Piece Set
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : M-S14265H(Ph No.2 x 65H 10-Piece Set); M-S14282H(Ph No.2 x 82H 10-Piece Set); M-S142110H(Ph No.2 x 110H 10-Piece Set); M-S142150H(Ph No.2 x 150H 10-Piece Set).
TÍNH NĂNG
* Mũi vít có độ dày lớn, tăng độ cứng
* Phù hợp với vít đầu pan như vít ta rô, vít khoan
* Giữ vít tốt nhờ được nạp từ
* Màu đen chuyên nghiệp, có hiệu quả chống rỉ.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Watanabe WMB-AO4 Mô-đun Đầu Ra Analog (4 kênh) – Analog Output Module (4 channels)
-
Nagasaki Jack NRH-618H Bộ Trục Chìa Vặn Khí Nén Tiêu Chuẩn (Impact Wrench Hanger Standing Type)
-
KONAN SCTA2-02 / SASC6-02-8A Bộ Điều Khiển Tốc Độ Khí Nạp Và Bộ Điều khiển Tốc Độ Xả – Air-intake And Exhaust Speed Controller
-
TERAOKA SEISAKUSHO 7075 #4 Băng Dính Hai Mặt Trong Suốt – TERAOKA 7075 #4 Double-Coated Adhesive Film Tape Transparent
-
Saitama Seiki U-TOOL U-527 Máy Khoan Đảo Chiều1.2″ – 1.2″ Reversible Drill
-
KONAN MVPC1(2)/ MVPO1(2) MVPE1(2) Van Điện Từ 3 Vị Trí 4 Cổng – 3-Position 4-Port Solenoid Valves







