Models | Kích thước đầu khẩu | Đường kính ngoài đầu khẩu (mm) | Độ sâu lỗ đầu khẩu (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MB45(A/F 7.0 x 65) | Lục giác 7.0 | 13 | 2.5 | 65 | 35 | 10 | 200 |
MB45(A/F 8.0 x 65) | Lục giác 8.0 | 13.5 | 3.17 | 65 | 28 | 10 | 150 |
MB45(A/F 9.6 x 65) | Lục giác 9.6 | 15 | 3.96 | 65 | 37 | 10 | 150 |
MB45(A/F 8.0 x 75) | Lục giác 8.0 | 13.5 | 3.17 | 75 | 32 | 10 | 100 |
MB45(A/F 8.0 x 100) | Lục giác 8.0 | 13.5 | 3.17 | 100 | 40 | 10 | 100 |
MB45(A/F 10 x 75) | Lục giác 10 | 16 | 3.96 | 75 | 40 | 10 | 100 |
MB45(A/F 10 x 100) | Lục giác 10 | 16 | 3.96 | 100 | 52 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel MB45 Đầu Vặn Đai Ốc (có Nam Châm) – Vessel MB45 Socket Bit (Press-Fit Magnet)
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model: MB45
TÍNH NĂNG
Độ chính xác tuyệt vời & độ bền vượt trội
Socket dùng cho vít lục giác
Giữ vít chặt nhờ nam châm mạnh mẽ, chống rơi.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Ichinen Chemicals 027973 Chất Kết Dính Chống Bắn Tóe Cho Mỏ Hàn 21 (Torch Clean 21)
-
Kansai Kogu B040C-Series dành cho máy động cơ, chỉ dành cho bê-tông NC
-
Shimizu Mũi Cắt MK Shotbull
-
Tesac Túi Đay – Tesac Jute Bag
-
TERAOKA SEISAKUSHO 9013 0,1 Băng Dính Cao Su Silicone – TERAOKA 9013 0.1 Silicone Rubber Adhesive Tape
-
KORI SEIKI H-102/H-102B/H-102M Bộ Đếm Số – Numeral Counter