Models | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Độ dày mũi vít (mm) | Đường kính trục tròn (mm) | Chiều dài trục tròn (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
D71(+00 x 1.5 x 44) | + | 0 | – | 1.5 | 20 | 44 | 2 | 10 | 200 |
D71(+00 x 1.5 x 64) | + | 0 | – | 1.5 | 20 | 64 | 4 | 10 | 200 |
D71(+0 x 2 x 44) | + | 0 | – | 2.0 | 20 | 44 | 3 | 10 | 200 |
D71(+0 x 2 x 64) | + | 0 | – | 2.0 | 20 | 64 | 5 | 10 | 200 |
D71(+0 x 2.5 x 44) | + | 0 | – | 2.5 | 20 | 44 | 3 | 10 | 200 |
D71(+0 x 2.5 x 64) | + | 0 | – | 2.5 | 20 | 64 | 5 | 10 | 200 |
D71(+1 x 3 x 44) | + | 1 | – | 3.0 | 20 | 44 | 3 | 10 | 200 |
D71(+1 x 3 x 64) | + | 1 | – | 3.0 | 20 | 64 | 5 | 10 | 200 |
D71(+1 x 4 x 44) | + | 1 | – | 4.0 | – | 44 | 4 | 10 | 200 |
D71(+1 x 4 x 64) | + | 1 | – | 4.0 | – | 64 | 6 | 10 | 200 |
D71(+2 x 4 x 44) | + | 2 | – | 4.0 | – | 44 | 4 | 10 | 200 |
D71(+2 x 4 x 64) | + | 2 | – | 4.0 | – | 64 | 6 | 10 | 200 |
D71(- 2 x 0.3 x 44) | – | -2 | 0.3 | 0.3 | 20 | 44 | 3 | 10 | 200 |
D71(- 2.5 x 0.3 x 44) | – | – 2.5 | 0.3 | 0.3 | 20 | 44 | 3 | 10 | 200 |
D71(- 3 x 0.4 x 44) | – | -3 | 0.4 | 0.4 | 20 | 44 | 3 | 10 | 200 |
D71(- 4 x 0.5 x 44) | – | -4 | 0.5 | 0.5 | – | 44 | 4 | 10 | 200 |
D71(H1.5 x 2 x 44) | Lục giác | H1.5 | – | 2.0 | 20 | 44 | 3 | 10 | 200 |
D71(H2 x 3 x 44) | Lục giác | H2.0 | – | 3.0 | 20 | 44 | 3 | 10 | 200 |
D71(H2.5 x 3 x 44) | Lục giác | H2.5 | – | 3.0 | 20 | 44 | 3 | 10 | 200 |
D71(H3 x 4 x 44) | Lục giác | H3.0 | 4.0 | – | – | 44 | 4 | 10 | 200 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel Mũi Vít D71 – Vessel D71 Bit
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model: D71
TÍNH NĂNG
Sản phẩm mũi vít công phu, tính tế và chính xác
Đầu cắm có mặt cắt hình bán nguyệt
Đầu mũi vít được xử lý với độ chính xác cao đáp ứng các tiêu chuẩn vít.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Kikusui Tape BK No.111 Băng Dính Thủ Công
-
MISUZU Phụ Kiện Cho Phim Và Giấy (Accessories Film And Paper)
-
Maxpull ME-10-B Tời Thủ Công Xoay Chiều – Maxpull ME-10-B Reciprocating Tow Manual Winch
-
Vessel BT43 Mũi Vít Xoắn – Vessel BT43 TORSION Bit
-
Watanabe WSP-ACW Bộ Chuyển Đổi AC 2 Đầu Ra (Giá Trị Trung Bình) – 2-Output AC Converter (Average Value)
-
H.H.H ACS Xích Treo Có Thể Điều Chỉnh (Adjustable Chain Sling)