Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Đường kính ngoài mũi vít (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
N(T5 x 75) | TX | T5 | 1.37 | 75 | 8 | 10 | – |
N(T5 x 100) | TX | T5 | 1.37 | 100 | 11 | 10 | – |
N(T6 x 75) | TX | T6 | 1.65 | 75 | 8 | 10 | – |
N(T6 x 100) | TX | T6 | 1.65 | 100 | 11 | 10 | – |
N(T8 x 75) | TX | T8 | 2.3 | 75 | 10 | 10 | – |
N(T8 x 100) | TX | T8 | 2.3 | 100 | 13 | 10 | – |
N(T10 x 75) | TX | T10 | 2.72 | 75 | 10 | 10 | – |
N(T10 x 100) | TX | T10 | 2.72 | 100 | 13 | 10 | – |
N(T15 x 75) | TX | T15 | 3.26 | 75 | 10 | 10 | – |
N(T15 x 100) | TX | T15 | 3.26 | 100 | 13 | 10 | – |
N(T20 x 75) | TX | T20 | 3.84 | 75 | 11 | 10 | – |
N(T20 x 100) | TX | T20 | 3.84 | 100 | 15 | 10 | – |
N(T25 x 75) | TX | T25 | 4.4 | 75 | 11 | 10 | – |
N(T25 x 100) | TX | T25 | 4.4 | 100 | 15 | 10 | – |
N(T27 x 75) | TX | T27 | 4.96 | 75 | 13 | 10 | – |
N(T27 x 100) | TX | T27 | 4.96 | 100 | 18 | 10 | – |
Nhật Bản, Vessel
Vessel N Mũi Vít TORX – Vessel N TORX Bit

Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : N(T5 x 75); N(T8 x 75); N(T6 x 100); N(T6 x 75); N(T5 x 100); N(T8 x 100); N(T10 x 75); N(T10 x 100); N(T15 x 75); N(T15 x 100); N(T20 x 75); N(T20 x 100); N(T25 x 75); N(T25 x 100); N(T27 x 75); N(T27 x 100).
TÍNH NĂNG
Độ chính xác tuyệt vời & độ bền vượt trội
Chuyên dùng cho vít Torx, được sử dụng nhiều trong lĩnh vực ô tô.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Eagle Jack (Konno Corporation) RB-10 Thanh Lăn – Roller Bar
-
Watanabe TSH Điện Cặp Nhiệt Dùng Để Đo Nhiệt Độ Bên Trong Kiểu Móc Nối – Sheath Thermocouple For Internal Temperature Measurement Piercing Type
-
Maxpull ESB-1LH-SI-KEN Tời Quay Thủ Công – Maxpull ESB-1LH-SI-KEN Small Rotary Manual Winch
-
Miyakawa Thiết Bị Phun Sương Làm Mát
-
Toku TCS Series Pa Lăng Khí Nén (Air Hoist)
-
UHT CORPORATION 5151 Loại Đĩa Đánh Bóng Vàng #240 (Disk Type New Soft Lap #240 Yellow Abrasives)