Model | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) |
Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100(Slotted 5.5 x 75) | -5.5 | 0.8 | 75 | 5.8 | 27.0 | 182 | 6 | 120 |
100(Slotted 6 x 100) | -6 | 0.9 | 100 | 6.4 | 30.5 | 223 | 6 | 120 |
100(Slotted 8 x 150) | -8 | 1.1 | 150 | 8.0 | 34.0 | 294 | 6 | 120 |
100(Ph No.1 x 75) | +1 | 75 | 5.8 | 27.0 | 182 | 6 | 120 | |
100(Ph No.2 x 100) | +2 | 100 | 6.4 | 30.5 | 223 | 6 | 120 | |
100(Ph No.3 x 150) | +3 | 150 | 8.0 | 34.0 | 294 | 6 | 120 | |
100(Slotted 6 x 300) | -6 | 0.9 | 300 | 6.4 | 30.5 | 423 | 6 | 60 |
100(Ph No.2 x 300) | +2 | 300 | 6.4 | 30.5 | 423 | 6 | 60 |
- Home
- Products
- Vessel No.100 Tô Vít Cán Gỗ Đóng Lực Mạnh – Vessel No.100 Powerful Tang-Thru Screwdriver
Nhật Bản, Vessel
Vessel No.100 Tô Vít Cán Gỗ Đóng Lực Mạnh – Vessel No.100 Powerful Tang-Thru Screwdriver
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : No.100
Cảm nhận thiên nhiên trong tay của bạn.
TÍNH NĂNG
Tay cầm bằng gỗ và thân có nắp đậy
Đầu mũi vít được gia công đen.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
ASTAM VF-73X Van Bướm (Butterfly Valves)
-
H.H.H. Dây Cắt Không Gỉ (Có Xử Lý Đầu Cuối/Đóng Gói) (Stainless Cut Wire (With End Processing/Packed))
-
Chiyoda Seiki 2MF-100 Máy Trộn Khí Nhỏ Gọn Di Động- Portable Compact Gas Mixer
-
Kitz 10SOZ Van Một Chiều lá Lật Gang dẻo 10K – 10K Swing Check Valve
-
Saitama Seiki U-TOOL U-125AH Máy Mài Khuôn Góc – Angle Die Grinder
-
Vessel D76 Mũi Vít – Vessel D76 Bit