| Model | Kích thước mũi vít | Độ dày mũi vít (mm) | Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/ hộp | SL/thùng | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 220(Slotted 5.5 x 75) | -5.5 | 0.8 | 75 | 5.5 | 32.0 | 156 | 6 | 60 | 
| 220(Slotted 6 x 100) | -6 | 0.9 | 100 | 6.4 | 41.0 | 200 | 6 | 60 | 
| 220(Slotted 6 x 200) | -8 | 0.9 | 200 | 6.4 | 41.0 | 300 | 6 | 60 | 
| 220(Ph No.1 x 75) | 75 | 5.5 | 32.0 | 156 | 6 | 60 | ||
| 220(Ph No.2 x 100) | 100 | 6.4 | 41.0 | 200 | 6 | 60 | ||
| 220(Ph No.2 x 150) | 150 | 6.4 | 41.0 | 250 | 6 | 60 | ||
| 220(Ph No.2 x 200) | 200 | 6.4 | 41.0 | 300 | 6 | 60 | ||
| 220(Slotted 5.5 x 100) | -5.5 | 0.8 | 100 | 5.5 | 32.0 | 181 | 6 | 60 | 
| 220(Slotted 5.5 x 150) | -5.5 | 0.8 | 150 | 5.5 | 32.0 | 231 | 6 | 60 | 
| 220(Slotted 6 x 150) | -6 | 0.9 | 300 | 6.4 | 41.0 | 400 | 6 | 60 | 
| 220(Ph No.1 x 100) | 100 | 5.5 | 32.0 | 181 | 6 | 60 | ||
| 220(Ph No.1 x 150) | 150 | 5.5 | 32.0 | 231 | 6 | 60 | ||
| 220(Ph No.3 x 150) | 150 | 6.4 | 41.0 | 250 | 6 | 60 | 
Nhật Bản, Vessel
Vessel NO.220 Tô Vít Tay Cầm Tròn – Vessel No.220 Ball-Grip Screwdriver
 
 
    
    
  Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model: Series No.220W
TÍNH NĂNG
– Tay cầm có tính đàn hồi cao, vừa vặn tay người sử dụng, chống trơn và truyển lực tốt.
– Tô vít tay tròn No.220 có khả năng truyền lực lớn để vặn vít.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
- 
  TERAOKA SEISAKUSHO Băng dính 741 Nomex(R) Hai Lớp – TERAOKA 741 Double-Coated Adhesive Nomex(R) Tape
- 
  KORI SEIKI S-PF4/5/6 Bộ Đếm Điện Từ – Electromagnetic Counter
- 
  YOSHITAKE SU-50H Van Lọc – Strainer
- 
  Wasino Kiki Y4LF Bộ Lọc Kiểu Y 4 Chiều – 4-Way Y-type Strainer
- 
  Kitz TL/TLT Van Bi Đồng Type 400 – Bronze Ball Valve Type 400
- 
  Hammer Caster 520S/513S/520SR 125-150mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 520S/513S/520SR 125-150mm Caster


 
 





