Model | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) | Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/ hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
230(Slotted 5.5 x 75) | -5.5 | 0.8 | 75 | 5.5 | 32.0 | 156 | 6 | 60 |
230(Slotted 6 x 100) | -6 | 0.9 | 100 | 6.4 | 41.0 | 200 | 6 | 60 |
230(Slotted 6 x 150) | -6 | 0.9 | 150 | 6.4 | 41.0 | 250 | 6 | 60 |
230(Ph No.1 x 75) | 75 | 5.5 | 32.0 | 156 | 6 | 60 | ||
230(Ph No.2 x 100) | 100 | 6.4 | 41.0 | 200 | 6 | 60 | ||
230(Ph No.2 x 150) | 150 | 6.4 | 41.0 | 250 | 6 | 60 |
- Home
- Products
- Vessel NO.230 Tô Vít Đóng, Tay Cầm Tròn – Vessel No.230 Ball-Grip Tang-Thru Screwdriver
Nhật Bản, Vessel
Vessel NO.230 Tô Vít Đóng, Tay Cầm Tròn – Vessel No.230 Ball-Grip Tang-Thru Screwdriver
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : VESSEL
Model : NO.230
TÍNH NĂNG
– Thiết kế đầu đóng có hình ngôi sao đặc trưng.
– Được làm bằng hợp kim Vanadi và Crôm có độ cứng vượt trội.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Nagahori 4WT2065-4WT2150 Bit Để Khai Thác Vít – Bits For Tapping Screw
-
Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Ren Ngoài Chữ L Dài Bằng Thép (Long Male Elbow [Metal Body])
-
Kitz 20SLBO Van Cửa Gang Dẻo JIS 20K – JIS 20K Gate Valve
-
Kurimoto Phụ Kiện Con Lăn (Roller Tire And Table Segment For Roller Mill)
-
Showa SS Mẫu Thử Tương Phản RB-A6
-
Eagle Jack LEVER-G25-60 Đòn Bẩy Dùng Cho Kích Nâng (Con Đội) – Jack-Operated Lever