Model | Kích thước mũi vít (mm) | Đường kính ngoài socket (mm) | Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4100(A/F 5 x 115) | Lục giác 5 | 8 | 115 | 5.0 | 28.0 | 212 | 6 | 60 |
4100(A/F 5.5 x 115) | Lục giác 5.5 | 9 | 115 | 5.0 | 28.0 | 212 | 6 | 60 |
4100(A/F 6 x 115) | Lục giác 6 | 9 | 115 | 5.5 | 28.0 | 212 | 6 | 60 |
4100(A/F 7 x 125) | Lục giác 7 | 10 | 125 | 5.5 | 28.0 | 222 | 6 | 60 |
4100(A/F 8 x 125) | Lục giác 8 | 12 | 125 | 5.5 | 31.8 | 229 | 6 | 60 |
4100(A/F 9 x 125) | Lục giác 9 | 12.7 | 125 | 6.3 | 31.8 | 229 | 6 | 60 |
4100(A/F 10 x 125) | Lục giác 10 | 15 | 125 | 7.0 | 35.6 | 240 | 6 | 60 |
4100(A/F 11 x 125) | Lục giác 11 | 15 | 125 | 7.0 | 35.6 | 240 | 6 | 60 |
4100(A/F 12 x 150) | Lục giác 12 | 17 | 150 | 8.0 | 35.6 | 265 | 6 | 60 |
4100(A/F 13 x 150) | Lục giác 13 | 19 | 150 | 8.0 | 35.6 | 265 | 6 | 60 |
- Home
- Products
- Vessel NO. 4100 Tô Vít Tay Cầm Trợ Lực Kèm Socket – Vessel NO.4100 Power Socket Screwdriver
Nhật Bản, Vessel
Vessel NO. 4100 Tô Vít Tay Cầm Trợ Lực Kèm Socket – Vessel NO.4100 Power Socket Screwdriver
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model: NO. 4100
TÍNH NĂNG
Tay cầm thiết kế theo công năng vừa vặn tay.
Dễ siết hoặc tháo đai ốc, bu lông lục giác.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Mikasa MVH-408DSY Máy Đầm Đảo Ngược – Mikasa MVH-408GH Reversible Compactor
-
Kurimoto C2F-40GWL Máy Rèn Dập (Forging Press)
-
Hammer Caster 420 SA/413 SA 100-150mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 420 SA/413 SA 100-150mm Caster
-
Watanabe WSW-428C-1000 Bộ Chuyển Đổi Modbus RTU – Modbus RTU Node
-
Bix B-51T Đầu Tua Vít (Thùy lục giác)(Screwdriver bits (Hex lobe))
-
TERAOKA SEISAKUSHO 251S 0.18 Băng Dính Crepe – TERAOKA 251S 0.18 Crepe Tape