Model | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) |
Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500(Slotted 5.5 x 75) | -5.5 | 0.8 | 75 | 5.0 | 30.0 | 175 | 10 | 120 |
500(Slotted 6 x 100) | -6 | 0.9 | 100 | 6.0 | 33.5 | 210 | 10 | 60 |
500(Slotted 8 x 150) | -8 | 1.1 | 150 | 8.0 | 36.0 | 275 | 10 | 60 |
500(Ph No.1 x 75) | +1 | 75 | 5.0 | 30.0 | 175 | 10 | 120 | |
500(Ph No.2 x 100) | +2 | 100 | 6.0 | 33.5 | 210 | 10 | 60 | |
500(Ph No.3 x 150) | +3 | 150 | 8.0 | 36.0 | 275 | 10 | 60 |
- Home
- Products
- Vessel NO.500 Tô Vít Thân Thiện Môi Trường ECO-Value – Vessel 500 ECO VALUE Screwdriver
Nhật Bản, Vessel
Vessel NO.500 Tô Vít Thân Thiện Môi Trường ECO-Value – Vessel 500 ECO VALUE Screwdriver
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model: NO.500
TÍNH NĂNG
– Tay cầm cứng màu đen cho cảm giác chắc chắn.
– Tay cầm được tạo lồi lõm, vừa với lòng bàn tay, truyền lực tốt.
– Đầu mũi vít được mạ vàng sâm panh để đảm bảo độ chính xác.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Motoyuki Barigire PWS Lưỡi Cưa Dạng Kiếm Và Cưa Ống Dùng Cho Thép, Thép Không Gỉ, Kim Loại Màu – Reciprocating Blade And Pipe Saw For Steel, Stainless Steel, Non-ferrous Metal Cutting
-
H.H.H CL Móc Chữ C (C Ring)
-
Chiyoda Seiki Ổ Cắm Slim (Dòng Sản Phẩm Tiết Kiệm Diện Tích) – Outlet Slim (Space-Saving)
-
Maxpull MECB Bảng Điều Khiển Trung Tâm Cho Tời Điện – Maxpull MECB Centralized Control Panels for Electric Winch
-
YOSHITAKE GD-27S Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve/Drain Separator
-
Asahi Bagnall AN-2D Thước Vẽ Truyền 895 – 895 Pantograph