Model | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) |
Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5400TX(T5 x 80) | T5 | 1.42 | 80 | 2.5 | 17.0 | 155 | 12 | 60 |
5400TX(T6 x 80) | T6 | 1.69 | 80 | 2.5 | 17.0 | 155 | 12 | 60 |
5400TX(T7H x 80) | T7H | 1.97 | 80 | 2.5 | 17.0 | 155 | 12 | 60 |
5400TX(T8H x 80) | T8H | 2.3 | 80 | 3.0 | 17.0 | 155 | 12 | 60 |
5400TX(T9H x 80) | T9H | 2.48 | 80 | 3.0 | 17.0 | 155 | 12 | 60 |
5400TX(T10H x 80) | T10H | 2.72 | 80 | 3.0 | 17.0 | 155 | 12 | 60 |
5400TX(T15H x 80) | T15H | 3.26 | 80 | 3.5 | 28.0 | 177 | 6 | 60 |
5400TX(T20H x 120) | T20H | 3.84 | 120 | 4.0 | 28.0 | 217 | 6 | 60 |
5400TX(T25H x 120) | T15H | 3.26 | 80 | 3.5 | 28.0 | 177 | 6 | 60 |
5400TX(T27H x 120) | T27H | 4.96 | 120 | 5.0 | 31.8 | 224 | 6 | 60 |
5400TX(T30H x 120) | T30H | 5.49 | 120 | 6.0 | 35.6 | 235 | 6 | 60 |
5400TX(T40H x 120) | T40H | 6.6 | 120 | 7.0 | 35.6 | 235 | 6 | 60 |
- Home
- Products
- Vessel NO.5400TX Tô Vít Tay Cầm Trợ Lực TORX – Vessel 5400TX Power Grip TORX Screwdriver
Nhật Bản, Vessel
Vessel NO.5400TX Tô Vít Tay Cầm Trợ Lực TORX – Vessel 5400TX Power Grip TORX Screwdriver

Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : NO.5400TX
TÍNH NĂNG
– Đầu mũi vít được mạ vàng sâm panh để duy trì độ chính xác.
– Thiết kế dựa trên công thái học, tay cầm vật liệu nhựa Axetat xenlulo.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
NPK AA- Búa Gõ Mối Hàn – Chipping Hammers
-
Ross Asia HBB Series Hệ Thống Chặn Xả Van Thủy Lực – Hydraulic Block & Bleed Valve Systems
-
Watanabe TZ-1DA/5DA Bộ Chuyển Đổi Dòng Điện Xoay Chiều – AC Current Signal Converter
-
Chiyoda Seiki EX-20-TD Sê-Ri TD Đối Với Khí Ăn Mòn, Lớp Phủ Đặc Biệt Bề Mặt Bên Trong (Excellent For Corrosive Gas, Inner Surface Special Coating)
-
Okudaya Giken Santocar Loại Sàn Thấp
-
TERAOKA SEISAKUSHO 718 0.5 Băng Dính Chống Thấm Nước Hai Lớp – TERAOKA 718 0.5 Waterproof Double-Coated Adhesive Tape