Model | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) |
Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
550(Slotted 5.5 x 75) | -5.5 | 0.8 | 75 | 5.0 | 30.0 | 175 | 10 | 120 |
550(Slotted 6 x 100) | -6 | 0.9 | 100 | 6.0 | 33.5 | 210 | 10 | 60 |
550(Slotted 8 x 150) | -8 | 1.1 | 150 | 8.0 | 36.0 | 275 | 10 | 60 |
550(Ph No.1 x 75) | +1 | 75 | 5.0 | 30.0 | 175 | 10 | 120 | |
550(Ph No.2 x 100) | +2 | 100 | 6.0 | 33.5 | 210 | 10 | 60 | |
550(Ph No.2 x 150) | +2 | 150 | 6.0 | 33.5 | 265 | 10 | 60 | |
550(Ph No.3 x 150) | +3 | 150 | 8.0 | 36.0 | 275 | 10 | 60 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel NO.550 Tô Vít “SEPADORA” – Vessel No.550 “SEPADORA” Screwdriver
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model: NO.550
TÍNH NĂNG
– Tách riêng trục và tay cầm, mỗi phần đều có thể tái sử dụng.
– Tay cầm được tạo lồi lõm, vừa với lòng bàn tay, truyền lực tốt.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Chiyoda Seiki SKR-400H/SKR-400H-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng SKR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung SKR-Series)
-
Ichinen Chemicals 000529 Xà Phòng Sinh Học (Bio Soap Refill 16Kg)
-
YOSHITAKE SY-20-10 Van Lọc – Strainer
-
Nagahori B3-T10Hx75 – B3-T40Hx100 Tua Vít Chống Va Đập TORX®- TORX® Tamper Resistant Screwdriver Bits
-
Kitz CS-5/10UTWE, FBS-5/10UTWE Thiết bị truyền động khí nén loại CS/FBS/Van bi thép không gỉ Wafer loại 5K/10K
-
Kondotec Còng Nối – Snap Hook