Model | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) |
Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
560(Slotted 4 x 75) | -4 | 0.5 | 75 | 4.0 | 19.8 | 153 | 12 | 240 |
560(Slotted 4 x 100) | -4 | 0.5 | 100 | 4.0 | 19.8 | 178 | 12 | 240 |
560(Slotted 4 x 150) | -4 | 0.5 | 150 | 4.0 | 19.8 | 228 | 12 | 240 |
560(Slotted 4 x 200) | -4 | 0.5 | 200 | 4.0 | 19.8 | 278 | 12 | 240 |
560(Ph No.0 x 75) | +0 | 75 | 4.0 | 19.8 | 153 | 12 | 240 | |
560(Ph No.1 x 100) | +1 | 100 | 4.0 | 19.8 | 178 | 12 | 240 | |
560(Ph No.2 x 150) | +2 | 150 | 4.0 | 19.8 | 228 | 12 | 240 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel NO.560 Tô Vít “SEPADORA” – Vessel No.560 “SEPADORA” Screwdriver



Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model: NO.560
TÍNH NĂNG
– Tách riêng trục và tay cầm, mỗi phần đều có thể tái sử dụng.
– Tay cầm được tạo lồi lõm, vừa với lòng bàn tay, truyền lực tốt.
– Hình dáng dài và mảnh, thích hợp thao tác tại vị trí hẹp.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Hammer Caster 429 E – N, 429 S – N, 429 S – N, 449 G – N Bánh Xe Cao Su – Rubber Wheel
-
NAC CAL-44/46/48-PH3/PM3/PF3 Phích Cắm AL TYPE 40 Thép Không Gỉ (SUS304) (AL TYPE 40 Plug Stainless Steel (SUS304))
-
Chiyoda Seiki RK-4400 Serries Lưu Lượng Kế Kiểu Phao (Float Type Flowmeter)
-
Kondotec KSS Series Khóa Xoay Loại Vòng Bi Nối Dây Cáp (Swivel With Ball Bearing For Wire Rope)
-
Kitz EXS Bộ Truyền Động Tốc Độ Thấp Cho Van Bướm – EXS Low-Speed Actuator For Butterfly Valves
-
Royal Master GS-0825 Công Cụ Tiết Kiệm Tuyệt Vời – Great Saver