| Model | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) |
Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp | SL/thùng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 570(Slotted 6 x 25) | -6 | 0.9 | 25 | 6.0 | 45.0 | 50 | 12 | 240 |
| 570(Ph No.1 x 25) | +1 | 25 | 6.0 | 45.0 | 50 | 12 | 240 | |
| 570(Ph No.2 x 25) | +2 | 25 | 6.0 | 45.0 | 50 | 12 | 240 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel NO.570 Tô Vít “SEPADORA” – Vessel No.570 “SEPADORA” Screwdriver
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model: NO.570
TÍNH NĂNG
– Tách riêng trục và tay cầm, mỗi phần đều có thể tái sử dụng
– Tay cầm được tạo lồi lõm, vừa với lòng bàn tay, truyền lực tốt.
– Loại ngắn rất thích hợp để thao tác tại vị trí hẹp.
HÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Nagahori H4-T5x40 – H4-T10x40 Tua Vít Bên Trong TORX® – TORX® Internal Screwdriver Bits
-
Shimizu Bộ Điều Hợp Dùng Trong Bộ Phận Xe Loại A – Driving Adapter Type A
-
Watanabe TS8 Cặp Nhiệt Điện Có Vỏ Bọc Với Hộp Thiết Bị Đầu Cuối Loại Khớp Nối Núm Vặn – Sheathed Thermocouple With Terminal Box Nipple Union Type
-
Watanabe ZCT-22 ZCT Loại Tách – Split Type ZCT (WJF-IZ8 Only)
-
Ross Asia 35 Series Van Đôi SERPAR® Với Màn Hình Điều Khiển D-S – SERPAR® Double Valves with D-S Monitor
-
Vessel WB-001 Lưỡi Tuốt Dây (Dây Đơn) – Vessel WB-001 Wire Stripper Blade (For Solid Wire)







