Model | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) |
Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
570(Slotted 6 x 25) | -6 | 0.9 | 25 | 6.0 | 45.0 | 50 | 12 | 240 |
570(Ph No.1 x 25) | +1 | 25 | 6.0 | 45.0 | 50 | 12 | 240 | |
570(Ph No.2 x 25) | +2 | 25 | 6.0 | 45.0 | 50 | 12 | 240 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel NO.570 Tô Vít “SEPADORA” – Vessel No.570 “SEPADORA” Screwdriver
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model: NO.570
TÍNH NĂNG
– Tách riêng trục và tay cầm, mỗi phần đều có thể tái sử dụng
– Tay cầm được tạo lồi lõm, vừa với lòng bàn tay, truyền lực tốt.
– Loại ngắn rất thích hợp để thao tác tại vị trí hẹp.
HÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Eagle Jack (Konno Corporation) Con Đội Thủy Lực ED-200-PG-75H-200 – Eagle Jack ED-200-PG-75H-200 Hydraulic Bottle Jack
-
Wasino Kiki TB, TBL, TB2L Bộ Lọc Tạm Thời Hình Nón – Cone-shaped Temporary Strainer
-
Asahi Weldex CS-51 Máy Hàn Gián Đoạn và Hàn Liên Tục – Fillet Stitch And Continuous Welder
-
Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Đa Năng Cho Xi Lanh Stout (Đối Với Oxy Và Axetylen) Không Có Thiết Bị An Toàn Khô (General Purpose Pressure Regulator For Cylinders Stout (For Oxygen And Acetylene) Without Dry-Type Safety Device)
-
KOIZUMI AS-2000L Máy đo độ cứng viên – Pellet Hardness Tester
-
ENDO KOGYO MSD Móc Treo Dung Khí Nén