Model | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) |
Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
590(Slotted 2.5 x 50) | -2.5 | 0.35 | 50 | 3.0 | 15.4 | 99 | 24 | 480 |
590(Slotted 2.5 x 75) | -2.5 | 0.35 | 75 | 3.0 | 15.4 | 124 | 24 | 480 |
590(Slotted 2.5 x 100) | -2.5 | 0.35 | 100 | 3.0 | 15.4 | 149 | 24 | 480 |
590(Ph No.00 x 50) | 50 | 3.0 | 15.4 | 99 | 24 | 480 | ||
590(Ph No.0 x 75) | 75 | 3.0 | 15.4 | 124 | 24 | 480 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel NO.590 Tô Vít “SEPADORA” – Vessel No.590 “SEPADORA” Screwdriver
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model: NO.590
TÍNH NĂNG
– Tách riêng trục và tay cầm, mỗi phần đều có thể tái sử dụng.
– Tay cầm được tạo lồi lõm, vừa với lòng bàn tay, truyền lực tốt.
– Tay cầm di động thuận tiện.
– Dành cho gia công chính xác.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Tsurumi Pump TE SERIES Máy bơm chạy bằng động cơ – Tsurumi TE SERIES Engine Driven Pumps
-
URD Xây Dựng PT Siêu Nhỏ, Đầu Dò Công Suất Nhỏ Với Sự Kết Hợp Của Sự Lựa Chọn CT Ứng Dụng PTD-S series – URD PTD-S series Build In Super Small PT, Small Power Transducer With Combination Of Choice Of Applied CT
-
KONAN TA2 Thiết Bị Truyền Động Quay Bằng Khí Nén Với Với Tay Cầm Vận Hành Thủ Công – Pneumatic Rotary Actuator With Manually Operated Handle
-
Watanabe RHM Nhiệt Kế Điện Trở Loại Dùng Trong Nhà – Resistance Thermometer Indoor Type
-
TERAOKA SEISAKUSHO 453 #40 Băng Dính Màng Polypropylen – TERAOKA 453 #40 Polypropylene Film Adhesive Tape
-
Atsuchi Iron Works Đầu Phun PTAM (Tungsten) Để Làm Sạch Bề Mặt Bên Trong Đường Ống – PTAM (Tungsten) Nozzle For Pipe Inner Surface Cleaner