| Tên gọi | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) |
Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp | SL/thùng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6100(Slotted 4 x 50) | -4 | 0.45 | 50 | 4.0 | 16.0 | 124.5 | 12 | 240 |
| 6100(Slotted 4 x 75) | -4 | 0.45 | 75 | 4.0 | 16.0 | 149.5 | 12 | 240 |
| 6100(Slotted 4 x 100) | -4 | 0.45 | 100 | 4.0 | 16.0 | 174.5 | 12 | 240 |
| 6100(Slotted 4 x 150) | -4 | 0.45 | 150 | 4.0 | 16.0 | 224.5 | 12 | 240 |
| 6100(Slotted 4 x 200) | -4 | 0.45 | 200 | 4.0 | 16.0 | 274.5 | 12 | 240 |
| 6100(Ph No.0 x 75) | +0 | 75 | 4.0 | 16.0 | 149.5 | 12 | 240 | |
| 6100(Ph No.1 x 75) | +1 | 75 | 4.0 | 16.0 | 149.5 | 12 | 240 | |
| 6100(Ph No.0 x 100) | +0 | 100 | 4.0 | 16.0 | 174.5 | 12 | 240 | |
| 6100(Ph No.0 x 150) | +0 | 150 | 4.0 | 16.0 | 224.5 | 12 | 240 | |
| 6100(Ph No.0 x 200) | +0 | 200 | 4.0 | 16.0 | 274.5 | 12 | 240 | |
| 6100(Ph No.1 x 100) | +1 | 100 | 4.0 | 16.0 | 174.5 | 12 | 240 | |
| 6100(Ph No.1 x 150) | +1 | 150 | 4.0 | 16.0 | 224.5 | 12 | 240 | |
| 6100(Ph No.1 x 200) | +1 | 200 | 4.0 | 16.0 | 274.5 | 12 | 240 | |
| 6100(Ph No.2 x 200) | +2 | 200 | 4.0 | 16.0 | 274.5 | 12 | 240 | |
| 6100(Ph No.2 x 250) | +2 | 250 | 4.0 | 16.0 | 324.5 | 12 | 240 |
- Home
- Products
- Vessel NO.6100 Tô Vít Trong Suốt Loại Trục Mảnh – Vessel NO.6100 “CRYSTALINE” Screwdriver (Thin Shank Type)
Nhật Bản, Vessel
Vessel NO.6100 Tô Vít Trong Suốt Loại Trục Mảnh – Vessel NO.6100 “CRYSTALINE” Screwdriver (Thin Shank Type)
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : VESSEL
Model : NO.6100
TÍNH NĂNG
Tay cầm trong suốt ánh pha lê
Phân biệt +- bằng mã màu
Thân mỏng lý tưởng làm việc trong không gian chật hẹp
Làm từ thép Vanadi Crome cứng
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Tsurumi Pump SFQ SERIES Series Bơm nước thải – Tsurumi Pump SFQ SERIES Series Sewage Pumps
-
Watanabe AL-501A Đồng Hồ Đo Kỹ Thuật Số Cho Tín Hiệu Xử Lý Hai Dây – Digital Panel Meter For 2-Wire Process Signal
-
Watanabe WJF-THI16 Bộ Đầu Vào Nhiệt Độ Điện Trở – Thermistor Input Unit
-
KANSAI SD/BD Cùm Tiêu Chuẩn JIS Loại M – M Class JIS Standard Shackle
-
Ichinen Chemicals 000130 Bình Xịt Màng Bọc Kẽm (Zinc Coat)
-
SANYUTEC Khớp Trục Truyền Động Hạng Nặng Mẫu FH







