Model | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) |
Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6200(đầu dẹp 6 x 38) | -6 | 0.9 | 38 | 6.0 | 30.0 | 87.5 | 12 | 240 |
6200(Ph No.1 x 38) | +1 | 38 | 6.0 | 30.0 | 87.5 | 12 | 240 | |
6200(Ph No.2 x 38) | +2 | 38 | 6.0 | 30.0 | 87.5 | 12 | 240 |
- Home
- Products
- Vessel NO.6200 Tô Vít Trong Suốt Loại Ngắn – Vessel NO.6200 “CRYSTALINE” Screwdriver (Stubby Type)
Nhật Bản, Vessel
Vessel NO.6200 Tô Vít Trong Suốt Loại Ngắn – Vessel NO.6200 “CRYSTALINE” Screwdriver (Stubby Type)
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : VESSEL
Model : NO.6200
TÍNH NĂNG
Tay cầm trong suốt ánh pha lê
Phân biệt +- bằng mã màu
Phù hợp với những nơi hạn chế
Làm từ thép Vanadi Crome cứng.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Chiyoda Seiki EX-500-VC Sê-Ri Mega VC (Sản Phẩm Đánh Bóng Điện, Xử Lý Bộ Phận Kết Nối Thân Máy VCR1/4) (Excellent Mega VC Series (Electropolished, Body Connection VCR 1/4 Machined))
-
NDV MS4400 Van Vận Hành Bằng Điện Van Màng Kiểu Đập (Loại 400) – Electrically Operated Valve Weir Type Diaphragm Valves (400 Type)
-
Matsumoto Kikai MSD-60 Máy Khoét Ống R Cut – Pipe Gouging Machine R cut
-
Tosei GLH-LHS Giá Nâng – Bogie type
-
Kitagawa Dòng TT Bàn Xoay NC
-
Shimizu Cây Cào – Kumade Gardening Product