Model | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) |
Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6300(Slotted 5 x 150) | -5 | 0.7 | 150 | 4.8 | 22.0 | 238 | 12 | 120 |
6300(Slotted 5 x 200) | -5 | 0.7 | 200 | 4.8 | 22.0 | 288 | 12 | 120 |
6300(Slotted 5 x 250) | -6 | 0.7 | 250 | 4.8 | 22.0 | 338 | 12 | 120 |
6300(Ph No.1 x 150) | +1 | 150 | 4.8 | 22.0 | 238 | 12 | 120 | |
6300(Ph No.1 x 200) | +2 | 200 | 4.8 | 22.0 | 288 | 12 | 120 | |
6300(Ph No.1 x 250) | +3 | 250 | 4.8 | 22.0 | 338 | 12 | 120 | |
6300(Ph No.2 x 150) | +4 | 150 | 6.0 | 26.5 | 255 | 12 | 120 | |
6300(Ph No.2 x 200) | 200 | 6.0 | 26.5 | 305 | 12 | 120 | ||
6300(Ph No.2 x 250) | 250 | 6.0 | 26.5 | 355 | 12 | 120 |
- Home
- Products
- Vessel No.6300 Tô Vít Trong Suốt Loại Trục Dài – Vessel “CRYSTALINE” Screwdriver (Long Shank Type) No.6300
Nhật Bản, Vessel
Vessel No.6300 Tô Vít Trong Suốt Loại Trục Dài – Vessel “CRYSTALINE” Screwdriver (Long Shank Type) No.6300



Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : VESSEL
Model : NO.6300 (Long Shank Type) – Loại Trục Dài
TÍNH NĂNG
Tay cầm trong suốt ánh pha lê
Phân biệt +- bằng mã màu
Thân dài phù hợp với vị trí khó với tới
Làm từ thép Vanadi Crome cứng.
Được chỉ định chi Vít Philips.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
UHT CORPORATION MSE-3 Máy Đục Vi Mô φ3 (Micro Spindle φ3)
-
Kansai Kogu 1300 Dụng Cụ Ống Lót Bằng Búa Đục Lỗ Bằng Khí
-
Kondotec SDW Series Tời Kéo Cho Tàu Cá – Fishing Boat Salvage Winches
-
TOHO SN512 Vòng Bi Đỡ Trục – TOHO SN512 Plummer Block
-
Murata 60217; 60212; 60213;60214;60218-1;60219 Thiết Bị Đầu Cuối Kết Nối Dây Dẫn – Conductor Connection Terminal
-
Tanaka Cân Đôi Không Gỉ