| Model | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) |
Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp | SL/thùng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6603(Slotted 9 x 450) | -9 | 1.2 | 450 | 8 | 28.5 | 563 | _ | 6 |
| 6603(Ph No.2 x 450) | +2 | 450 | 6 | 28.5 | 563 | _ | 6 | |
| 6603(Ph No.3 x 450) | +3 | 450 | 8 | 28.5 | 563 | _ | 6 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel No.6603 Tô Vít Góc Trục Vuông – Vessel No.6603 Long Square Shank Screwdriver
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : VESSEL
Model : NO.6603
TÍNH NĂNG
Hình dạng công thái học phù hợp với lòng bàn tay của bạn
Trục vuông, chiều dài trục 450mm. Sử dụng chất liệu thép đặc biệt được tôi cứng toàn thân.
Hiệu quả khi thao tác cần lực vặn mạnh.
Dùng cho thao tác vặn vít các thiết bị vệ sinh.
Sử dụng nhựa Axetat xenlulo.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Atsuchi Iron Works SE354-20L Máy Thổi Khí Blaster Màu Nâu 20 Lít – 20 Liter Hopper Brown Blaster Air Blast Machine
-
YOSHITAKE GP-1000 Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve
-
Isolite Insulating Mode – Isolite Insulating Isowool BSSR Paper
-
Vessel NO.300 Tô Vít Chống Trượt Cán Gỗ – Vessel NO.300 Wood-Compo Screwdrier
-
Vessel NO.6900 Tô Vít Trong Suốt Loại Chính Xác – Vessel NO.6900 “CRYSTALINE” Screwdriver (Precision Type)
-
TERAOKA SEISAKUSHO 7470 Băng Dính Vô Căn – TERAOKA 7470 Baseless Adhesive Tape







