- Home
- Products
- Vessel No.900 Tô Vít MEGADORA Tiêu Chuẩn – Vessel No.900 MEGADORA Standard Screwdriver
Nhật Bản, Vessel
Vessel No.900 Tô Vít MEGADORA Tiêu Chuẩn – Vessel No.900 MEGADORA Standard Screwdriver

Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : VESSEL
Model : NO.900
TÍNH NĂNG
– Đầu tô vít kết cấu chuẩn JAWSFIT không gây trượt.
– Tay cầm có rãnh chống trượt, thuận tiện thao tác.
– Đầu cán với chất liệu thép crom vanadi chắc chắn.
– Có gắn mã vạch trên tay cầm.
– Trọng lượng khá nhẹ dễ dàng sử dụng ngay cả trong các diện tích chật hẹp.
THÔNG TIN KĨ THUẬT
Model | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) |
Chiều dài trục (mm) |
Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/ hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900(Slotted 5.5 x 75) | -5.5 | 0.8 | 75 | 5.5 | 34.0 | 185 | 6 | 60 |
900(Slotted 6 x 100) | -6 | 0.9 | 100 | 6.4 | 34.0 | 210 | 6 | 60 |
900(Slotted 6 x 150) | -6 | 0.9 | 150 | 6.4 | 34.0 | 260 | 6 | 60 |
900(Slotted 8 x 150) | -8 | 1.1 | 150 | 8.0 | 36.0 | 275 | 6 | 60 |
900(Ph No.1 x 75) | 75 | 5.5 | 30.0 | 175 | 6 | 60 | ||
900(Ph No.2 x 100) | 100 | 6.4 | 34.0 | 210 | 6 | 60 | ||
900(Ph No.2 x 150) | 150 | 6.4 | 34.0 | 260 | 6 | 60 | ||
900(Ph No.3 x 150) | 150 | 8.0 | 36.0 | 275 | 6 | 60 |
Related Products
-
Nagahori 606U Khớp Nối Đa Năng Loại 19,0Sq. ( 3/4″ ) (Universal Joints)
-
URD Mô-Đun Phát Hiện Dòng Rò (Loại Đầu Ra Tiếp Xúc) CRY-ZPS – URD CRY-ZPS Leakage Current Detection Module (Contact Output Type)
-
KONAN XI LANH KHÍ NÉN – Cylinder
-
Hammer Caster 320 TP/320 TPR/320 TP H30/320 TPR H30 32mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 320 TP/320 TPR/320 TP H30/320 TPR H30 32mm Caster
-
TOHO SN526 Vòng Bi Đỡ Trục – TOHO SN526 Plummer Block
-
Tosei C-2000 V, C-2150 L, C-2350 Co, C-2400 Flat, C-2600 U Con lăn cửa nặng – Heavy-weight Door Roller