Model | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) |
Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp | SL/thùng | Số EDP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
920(Slotted 6 x 25) | -6 | 0.9 | 25 | 6.4 | 36.0 | 75 | 6 | 60 | 125752 |
920(Ph No.1 x 25) | +1 | 25 | 6.4 | 36.0 | 75 | 6 | 60 | 125753 | |
920(Ph No.2 x 25) | +2 | 25 | 6.4 | 36.0 | 75 | 6 | 60 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel No.920 Tô Vít MEGADORA Ngắn – Vessel No.920 MEGADORA Stubby Screwdriver



Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : VESSEL
Model : NO.920
TÍNH NĂNG
* Tay cầm bề mặt phẳng, tạo đệm ở phần gạch chéo cạnh lục giác
* Chiều dài trục 25mm. Phù hợp nhất với thao tác tại vị trí hẹp
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Kitz Van Bi 3 Ngã (Full Or Reduced Bore) 10K – 10K 3-Way Ball Valve (Full Or Reduced Bore)
-
URD Cấu Trúc Đầu Cuối Trục Vít Đầu Ra Tách Loại CT (Φ 10 -Φ 36 / 600Arms) CTT-CLS series – URD CTT-CLS series Output Screw Terminal Structure Split Type CT ( Φ 10 -Φ 36 / 600Arms)
-
NDV CPN1200R Van Cánh Bướm Gang Loại Được Vận Hành Bằng Khí Nén On-Off (Hoạt Động Kép) – Pneumatically Operated On-Off Valve (Double Acting) Cast Iron Butterfly Valves
-
TONEJI T-LSB Bu Lông Vít Bắt Gỗ – Lag Screw Bolt
-
Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10 Ống Nối Chung Khác Đường Kính (Different Joint Connector)
-
Saitama Seiki U-TOOL U-551D Máy Chà Nhám 5″ Tác Động Kép – 5″ Double Action Sander