Model | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) |
Chiều dài trục (mm) |
Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Lục giác đai đỡ trục (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/ hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
930(Slotted 5.5 x 75) | -5.5 | 0.8 | 75 | 5.5 | 30.0 | 8 | 175 | 6 | 60 |
930(Slotted 6 x 100) | -6 | 0.9 | 100 | 6.4 | 34.0 | 10 | 213 | 6 | 60 |
930(Slotted 6 x 150) | -6 | 0.9 | 150 | 6.4 | 34.0 | 10 | 263 | 6 | 60 |
930(Slotted 8 x 150) | -8 | 1.1 | 150 | 8.0 | 36.0 | 12 | 278 | 6 | 60 |
930(Ph No.1 x 75) | 75 | 5.5 | 30.0 | 8 | 176 | 6 | 60 | ||
900(Ph No.2 x 100) | 100 | 6.4 | 34.0 | 10 | 213 | 6 | 60 | ||
930(Ph No.2 x 150) | 150 | 6.4 | 34.0 | 10 | 263 | 6 | 60 | ||
930(Ph No.3 x 150) | 150 | 8.0 | 36.0 | 12 | 278 | 6 | 60 | ||
930(Slotted 6 x 38) | -6 | 0.9 | 38 | 6.4 | 34.0 | 151 | 6 | 60 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel NO.930 Tô Vít Đóng MEGADORA – Vessel NO.930 MEGADORA Tang-Thru Screwdriver
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : VESSEL
Model : NO.930
TÍNH NĂNG
Tô vít đóng Vessel Megadora No.930 có những đặc điểm sau:
- – Đầu tô vít kết cấu chuẩn JAWSFIT không gây trơn trượt, dễ dàng sử dụng trong điều kiện môi trường chật hẹp.
- – Đầu cán với chất liệu thép Crôm Vanadi chắc chắn, an toàn với người sử dụng.
- – Được nhiễm từ với độ bền rất cao.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
TERAOKA SEISAKUSHO 718 0.5 Băng Dính Chống Thấm Nước Hai Lớp – TERAOKA 718 0.5 Waterproof Double-Coated Adhesive Tape
-
Kitz 10SJ Van Cầu Gang Dẻo Lắp Bích JIS 10K – JIS 10K Ductile Iron Globe Valve
-
SHOWA MEASURING INSTRUMENTS R11-FA Phụ Kiện Đồng Hồ Đo Biến Dạng
-
Motoyuki GA Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho Kim Loại Mỏng, Kim Loại Màu – Tipped Saw Blade For Thin, Non-Ferrous Metal Cutting
-
Watanabe TH-1C Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu Nhiệt Độ Tích Hợp Trong Máy Vi Tính – Microcomputer Built-In Temperature Signal Converter
-
Nagahori 4BMS1007-4BMS1210 Ổ Cắm Tua Vít (Lục Giác Đơn) MS (Loại Nam Châm Nổi) – Screwdriver Sockets (Single Hex) MS (Floating magnet type)