| Tên gọi | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) |
Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9900(Slotted 1.8 x 50) | -1.8 | 0.25 | 50 | 2.5 | 10.0 | 145 | 12 |
| 9900(Slotted 2.5 x 75) | -2.5 | 0.35 | 75 | 2.5 | 10.0 | 170 | 12 |
| 9900(Slotted 3 x 100) | -3 | 0.45 | 100 | 3.0 | 10.0 | 195 | 12 |
| 9900(Slotted 3 x 150) | -3 | 0.45 | 150 | 3.0 | 10.0 | 245 | 12 |
| 9900(Ph No.00 x 75) | 75 | 2.5 | 10.0 | 170 | 12 | ||
| 9900(Ph No.0 x 100) | 100 | 3.0 | 10.0 | 195 | 12 | ||
| 9900(Ph No.0 x 150) | 150 | 3.0 | 10.0 | 245 | 12 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel No.9900E Tô Vít Micro – Vessel No.9900E Micro Screwdriver
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : No.9900E
TÍNH NĂNG
Tô vít micro No.9900E
Chuyên dụng cho vít cỡ nhỏ, siêu chính xác.
Tay cầm có kèm nắp xoay để xoay nhanh.
Đầu mũi vít được mạ đen, nâng cao đáng kể độ chính xác.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Kamiuchi Pa-lăng Xích Điện Biến Tần Tốc Độ Chảy Rão Dầm Đôi Loại R – Kamiuchi Creep Speed Double Rail R-type Inverter Hoist
-
TOKU TAG-40FRH Máy Mài Góc (Air Drill)
-
YOSHITAKE FS-I-Z Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter
-
Maxpull BMW-302 Tời Điện Ba Pha 100V – Maxpull BMW-302 Three-phrase 100V Electric Winch
-
G TOOL SX-Y Series Đĩa SL Loại Y – SL Disk Y Type
-
Asahi Bagnall AN-4D Thước Vẽ Truyền 825 – 825 Pantograph







