,

Vessel No.A14 Mũi Vít Hai Đầu – Vessel No.A14 Double End Bit

Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : No.A14

TÍNH NĂNG

Độ chính xác tuyệt vời & độ bền vượt trội.
Khi hỏng 1 đầu, đảo lại và tiếp tuc dùng đầu còn lại.
Phân loại đa dạng theo mức độ xử lý nhiệt.

THÔNG TIN KỸ THUẬT

Model Phân loại mũi vít Kích thước mũi vít Phân loại xử lý nhiệt Tổng chiều dài (mm) Trọng lượng (g) SL/hộp SL/thùng
A14(+1 x 45H) (+) +1 H 45 8 10 100
A14(+1 x 65H) (+) +1 H 65 14 10 100
A14(+1 x 65G) (+) +1 G 65 14 10 100
A14(+2 x 45X) (+) +2 X 45 8 10 100
A14(+2 x 45G) (+) +2 G 45 8 10 100
A14(+2 x 45H) (+) +2 H 45 8 10 100
A14(+2 x 65H) (+) +2 H 65 14 10 100
A14(+2 x 65G) (+) +2 G 65 14 10 100
A14(+2 x 65E) (+) +2 E 65 14 10 100
A14(+2 x 65X) (+) +2 X 65 14 10 100
A14(+3 x 45E) (+) +3 E 45 8 10 100
A14(+3 x 45H) (+) +3 H 45 8 10 100
A14(+3 x 65H) (+) +3 H 65 14 10 100
A14(+3 x 65E) (+) +3 E 65 14 10 100
A14(+3 x 65X) (+) +3 X 65 14 10 100
A14(+1 x 110H) (+) +1 H 110 26 10 100
A14(+ No.1 x 110G) (+) +1 G 110 26 10 100
A14(+2 x 110H) (+) +2 H 110 26 10 100
A14(+2 x 110G) (+) +2 G 110 26 10 100
A14(+2 x 110E) (+) +2 E 110 26 10 100
A14(+2 x 150H) (+) +2 H 150 37 10 100
A14(+2 x 150G) (+) +2 G 150 37 10 100
A14(+2 x 150E) (+) +2 E 150 37 10 100
A14(+2 x 200G) (+) +2 H 200 50 10 150
A14(+2 x 200H) (+) +2 H 200 50 10 150
A14(+2 x 200E) (+) +2 E 200 50 10 150
A14(+3 x 110E) (+) +3 E 110 26 10 100
A14(+3 x 110H) (+) +3 H 110 26 10 100
A14(+2 x 300G) (+) +2 G 300 77 10 100
A14(+2 x 110X) (+) +2 X 110 26 10 100
A14(+2 x 150X) (+) +2 X 150 37 10 100
A14(+2 x 200X) (+) +2 X 200 50 10 150

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top