Models | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Phân loại xử lý nhiệt | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng | EDP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
M-A14(+1 x 45H) | (+) | +1 | H | 45 | 8 | 10 | 100 | 413401 |
M-A14(+1 x 65H) | (+) | +1 | H | 65 | 14 | 10 | 100 | 413402 |
M-A14(+2 x 45H) | (+) | +2 | H | 45 | 8 | 10 | 100 | 413403 |
M-A14(+2 x 45G) | (+) | +2 | G | 45 | 8 | 10 | 100 | 413404 |
M-A14(+2 x 65H) | (+) | +2 | H | 65 | 14 | 10 | 100 | 413405 |
M-A14(+.2 x 65G) | (+) | +2 | G | 65 | 14 | 10 | 100 | 413406 |
M-A14(+1 x 110H) | (+) | +1 | H | 110 | 26 | 10 | 100 | 413407 |
M-A14(+2 x 110H) | (+) | +2 | H | 110 | 26 | 10 | 100 | 413408 |
M-A14(+2 x 150H) | (+) | +2 | H | 150 | 37 | 10 | 100 | 413409 |
M-A14(+2 x 110G) | (+) | +2 | G | 110 | 26 | 10 | 100 | 413411 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel No.M-A14 Mũi Vít Hai Đầu Có Từ – Vessel No.M-A14 Double End Bit (Magnetized)

Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : No.M-A14
TÍNH NĂNG
Độ chính xác tuyệt vời & độ bền vượt trội
Khi hỏng 1 đầu, đảo lại và tiếp tuc dùng đầu còn lại
Được nạp từ mạnh
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Fukuda Seiko SPC Dao Cắt Dạng Ô Có Tay Cầm – Umbrella-Shaped Cutter With Handle
-
Vessel NO.5700WP Tô Vít Cho Vòi Nước – Vessel NO.5700WP Water faucet Screwdriver No.5700WP(wide 18 mm)
-
Eagle Jack (Konno Corporation) Khối Chặn MM200-60 – Eagle Jack MM200-60 Holding Block
-
Watanabe WRMC-DM01 Cấu Hình Đa Mô-đun Giám Sát Năng Lượng Nhỏ Gọn – Compact Power Monitoring Multi-Module Configuration Display
-
Kitz 10UNAJ/10UNAJM Van Một Chiều Chữ Ngã Có Vỏ Bọc Đầy Đủ 10K Không Gỉ & Hợp Kim Cao – Stainless & High Alloy 10K Jacketed Lift Check Valve
-
Ross Asia HIGH-CAPACITY Series Bộ Điều Chỉnh Khí Nén Nội Tuyến Dung Tích Lớn – In-line Regulators